Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dãy nhà D | 12/07/2025 | D.201 | 60 | 1 → 5 | 110107846502 - Quản lý lãnh đạo Điều Dưỡng | Phòng học | |
12/07/2025 | D.205 | 55 | 1 → 5 | 010107024607 - Y học cổ truyền | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.401 | 30 | 1 → 5 | 110107683701 - Ngôn ngữ học tiếng Anh | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.402 | 66 | 1 → 5 | 010107162606 - Đồ án chuyên ngành điều dưỡng | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.404 | 29 | 1 → 5 | 012907588501 - Kỹ năng giao tiếp – Trung cấp | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.406 | 30 | 1 → 5 | 110107692101 - Các hệ thống đảm bảo chất lượng và các công cụ thống kê | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.405 | 51 | 1 → 6 | 010107022407 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.105-TH | 25 | 2 → 6 | 012207416503 - Vi sinh - ký sinh trùng | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.105-TH. | 25 | 2 → 6 | 012207416503 - Vi sinh - ký sinh trùng | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.203 | 13 | 2 → 6 | 010107427101 - Hệ thống thông tin y tế | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.204 | 12 | 2 → 6 | 012307425701 - Cơ sở lý sinh | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.206 | 13 | 2 → 6 | 110107864101 - Hình thái học đô thị | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.403 | 30 | 2 → 6 | IELTS FOUNDATION (IELTS FOUNDATION) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | D.105-TH | 25 | 7 → 11 | 012207416503 - Vi sinh - ký sinh trùng | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.105-TH. | 18 | 7 → 11 | 012207416503 - Vi sinh - ký sinh trùng | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.205 | 60 | 7 → 11 | 010107024606 - Y học cổ truyền | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.206 | 60 | 7 → 11 | 110107847302 - Chăm sóc giảm nhẹ | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.207 | 4 | 7 → 11 | 110107726802 - Luật kinh tế | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.401 | 30 | 7 → 11 | 110107683701 - Ngôn ngữ học tiếng Anh | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.402 | 62 | 7 → 11 | 010107162605 - Đồ án chuyên ngành điều dưỡng | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.403 | 20 | 7 → 11 | 010100186803 - Vật lí đại cương A1 | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.404 | 29 | 7 → 11 | 012907588501 - Kỹ năng giao tiếp – Trung cấp | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 28/06/2025 | |
12/07/2025 | D.406 | 30 | 7 → 11 | 110107692101 - Các hệ thống đảm bảo chất lượng và các công cụ thống kê | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.405 | 13 | 8 → 12 | 110107725101 - Tổ chức môi trường nhà ở | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.406 | 30 | 12 → 16 | 110107692101 - Các hệ thống đảm bảo chất lượng và các công cụ thống kê | Phòng học | ||
12/07/2025 | D.203 | 30 | 13 → 16 | Hoc (300A) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | D.204 | 30 | 13 → 16 | Hoc (300A) | Phòng tự do | ||
Dãy nhà L | 12/07/2025 | L.405B.TH | 18 | 1 → 3 | 012307755603 - Trực quan hóa dữ liệu | Phòng học | |
12/07/2025 | L.406.TH | 12 | 1 → 3 | 012307750803 - Đảm báo chất lượng phần mềm | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-205 | 29 | 1 → 3 | 012307582203 - Lý thuyết quyết định | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 29/06/2025 | |
12/07/2025 | L.VT-207 | 29 | 1 → 3 | 012300161201 - Thiết kế web | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-208 | 30 | 1 → 3 | 012307645202 - Trực quan hóa dữ liệu | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.505 | 46 | 1 → 5 | 012307816612 - Anh văn cấp độ 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.508 | 50 | 1 → 5 | 012307745802 - Quản trị quan hệ khách hàng điện tử | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 17/07/2025 | |
12/07/2025 | L.509 | 37 | 1 → 5 | 010107721001 - Luật thi hành án hình sự | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.511 | 18 | 1 → 5 | 011007816803 - Anh văn cấp độ 4 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.513 | 59 | 1 → 5 | 012307607901 - Văn hóa Trung Quốc | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.514 | 33 | 1 → 5 | 010107566001 - Pháp luật về trọng tài thương mại và hòa giải thương mại | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 22/06/2025 | |
12/07/2025 | L.601 | 58 | 1 → 5 | 012307831101 - Tiếng Trung 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.603 | 40 | 1 → 5 | 012307063401 - Đọc 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.604 | 62 | 1 → 5 | 011007816702 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.605 | 71 | 1 → 5 | 011007672301 - Anh văn cấp độ 3 (AV3) | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.606 | 27 | 1 → 5 | 011007535701 - Các vấn đề toàn cầu | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.608 | 33 | 1 → 5 | 012300041401 - Dịch viết 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.609 | 61 | 1 → 5 | 011007153404 - Phân tích định lượng ứng dụng trong tài chính | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.612 | 33 | 1 → 5 | 011007148702 - Nguyên lý kế toán | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.703 | 60 | 1 → 5 | 012307607903 - Văn hóa Trung Quốc | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.704A | 55 | 1 → 5 | 011007376901 - Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 30/06/2025 | |
12/07/2025 | L.705A | 50 | 1 → 5 | 011007675902 - Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.707B | 40 | 1 → 5 | 010107716101 - Nền móng | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.708 | 51 | 1 → 5 | 012307816610 - Anh văn cấp độ 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.712 | 59 | 1 → 5 | 012307358303 - Luật hình sự HP1 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.801A | 43 | 1 → 5 | 010107720802 - Luật thương mại quốc tế 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.804B | 51 | 1 → 5 | 010107565805 - Tư pháp quốc tế | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.807 | 44 | 1 → 5 | 011007816730 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.808 | 60 | 1 → 5 | 011007732205 - Digital marketing | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.810 | 50 | 1 → 5 | 012307816705 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.902 | 8 | 1 → 5 | 010107811401 - Thủy lực – Thủy văn | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.HT1 | 100 | 1 → 5 | 011007558204 - Chủ nghĩa Xã hội khoa học | Phòng học | ||
12/07/2025 | Thực hành nhà hàng - Khoa Du lịch VN Học | 20 | 1 → 5 | 011007414301 - Module nghiệp vụ khách sạn 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-202 | 30 | 1 → 5 | 011007349407 - Tin học MOS 2 (Excel, Powerpoint) | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-216 | 30 | 1 → 6 | 010107824816 - Đồ họa kỹ thuật | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-217 | 30 | 1 → 6 | 010107824811 - Đồ họa kỹ thuật | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 26/06/2025 | |
12/07/2025 | L.VT-218 | 30 | 1 → 6 | 010107824819 - Đồ họa kỹ thuật | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.501 | 65 | 2 → 6 | 012307743901 - Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.503 | 37 | 2 → 6 | 010107597703 - Luật xây dựng và an toàn lao động | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 25/06/2025 | |
12/07/2025 | L.602 | 6 | 2 → 6 | 012307434001 - Nói tiếng Nhật 6 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.613 | 62 | 2 → 6 | 012307719901 - Quản trị thương hiệu | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.614 | 44 | 2 → 6 | 011007748601 - Tâm lý học nhận thức | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.714-TH.Truyền thông | 26 | 2 → 6 | 012307524802 - Công nghệ xây dựng và kỹ xảo Điện ảnh - Truyền thông | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.901 | 46 | 2 → 6 | 011007790804 - Các vấn đề toàn cầu | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.405B.TH | 21 | 4 → 6 | 012307755603 - Trực quan hóa dữ liệu | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.406.TH | 18 | 4 → 6 | 012307750803 - Đảm báo chất lượng phần mềm | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-205 | 30 | 4 → 6 | 012307582202 - Lý thuyết quyết định | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 29/06/2025 | |
12/07/2025 | L.VT-207 | 29 | 4 → 6 | 012300161201 - Thiết kế web | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-208 | 29 | 4 → 6 | 012307645202 - Trực quan hóa dữ liệu | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.405B.TH | 23 | 7 → 9 | 012307750801 - Đảm báo chất lượng phần mềm | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.407B.SOFTWARE | 30 | 7 → 9 | 012307581802 - Dữ liệu lớn | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.509 | 59 | 7 → 9 | 012307645203 - Trực quan hóa dữ liệu | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 25/06/2025 | |
12/07/2025 | L.708 | 57 | 7 → 9 | 012300161208 - Thiết kế web | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-205 | 30 | 7 → 9 | 012307582203 - Lý thuyết quyết định | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 29/06/2025 | |
12/07/2025 | L.502 | 19 | 7 → 11 | 010107057801 - Cơ học đất | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 02/07/2025 | |
12/07/2025 | L.505 | 58 | 7 → 11 | 011007283701 - Xã hội học đại cương | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.508 | 48 | 7 → 11 | 012307745804 - Quản trị quan hệ khách hàng điện tử | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 17/07/2025 | |
12/07/2025 | L.511 | 24 | 7 → 11 | 011007816504 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.513 | 59 | 7 → 11 | 012307727504 - Nguyên lý Marketing | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.601 | 24 | 7 → 11 | 012307850901 - Nguyên lý quản trị | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.603 | 56 | 7 → 11 | 012307063402 - Đọc 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.604 | 69 | 7 → 11 | 011007816502 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.605 | 71 | 7 → 11 | 011007672301 - Anh văn cấp độ 3 (AV3) | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 22/06/2025 | |
12/07/2025 | L.608 | 53 | 7 → 11 | 012300041402 - Dịch viết 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.609 | 70 | 7 → 11 | 010107672407 - Anh văn cấp độ 4 (AV4) | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.614 | 36 | 7 → 11 | 011007748602 - Tâm lý học nhận thức | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.703 | 47 | 7 → 11 | 012307717601 - Digital Marketing | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.704A | 19 | 7 → 11 | 012307607905 - Văn hóa Trung Quốc | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.707A | 44 | 7 → 11 | 011007831201 - Tiếng Trung 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.712 | 57 | 7 → 11 | 012307358302 - Luật hình sự HP1 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.714-TH.Truyền thông | 27 | 7 → 11 | 012307524802 - Công nghệ xây dựng và kỹ xảo Điện ảnh - Truyền thông | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.801A | 56 | 7 → 11 | 010107720801 - Luật thương mại quốc tế 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.804A | 39 | 7 → 11 | 010107565806 - Tư pháp quốc tế | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.810 | 59 | 7 → 11 | 011007816704 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.813 | 57 | 7 → 11 | 012307607902 - Văn hóa Trung Quốc | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.901 | 53 | 7 → 11 | 011007790802 - Các vấn đề toàn cầu | Phòng học | ||
12/07/2025 | Thực hành nhà hàng - Khoa Du lịch VN Học | 16 | 7 → 11 | 011007414301 - Module nghiệp vụ khách sạn 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-202 | 30 | 7 → 11 | 011007349402 - Tin học MOS 2 (Excel, Powerpoint) | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.VT-216 | 29 | 7 → 12 | 010107824818 - Đồ họa kỹ thuật | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.405B.TH | 16 | 10 → 12 | 012307750801 - Đảm báo chất lượng phần mềm | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.407B.SOFTWARE | 28 | 10 → 12 | 012307581802 - Dữ liệu lớn | Phòng học | ||
12/07/2025 | L.509 | 60 | 10 → 12 | 012307645205 - Trực quan hóa dữ liệu | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 09/07/2025 | |
12/07/2025 | L.612 | 68 | 12 → 15 | 011007816802 - Anh văn cấp độ 4 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 28/07/2025 | |
12/07/2025 | L.702 | 30 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | L.704A | 30 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | L.704B | 30 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | L.705A | 30 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | L.706 | 30 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | L.707A | 30 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | L.708 | 30 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | L.710 | 100 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | L.711A | 30 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | L.711B | 30 | 12 → 16 | Học (KN APD) | Phòng tự do | ||
Dãy nhà L2 | 12/07/2025 | L2.111 | 24 | 1 → 5 | 012307062408 - Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 | Phòng học | |
12/07/2025 | L2.115 | 54 | 1 → 5 | 011007816605 - Anh văn cấp độ 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.131 | 49 | 1 → 5 | 010107598509 - Cấu tạo ô tô | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.134 | 50 | 1 → 5 | 010107598516 - Cấu tạo ô tô | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.138 | 40 | 1 → 5 | 010107759601 - Cơ kỹ thuật | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.146 | 30 | 1 → 5 | 010107775409 - Cảm biến và cơ cấu chấp hành trên ô tô | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.202 | 49 | 1 → 5 | 010107815501 - Động cơ điện và hệ thống truyền động xe điện - xe lai | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.208 | 16 | 1 → 5 | 010107775913 - Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.209 | 47 | 1 → 5 | 010107144803 - Lý thuyết ô tô | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.110 | 55 | 2 → 6 | 010107554503 - Luật tố tụng dân sự | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 17/06/2025 | |
12/07/2025 | L2.124 | 50 | 2 → 6 | 010107143918 - Dung sai - Kỹ thuật đo | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.145 | 39 | 2 → 6 | 010107760702 - Thiết kế kỹ thuật cơ khí | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.102 | 38 | 7 → 11 | 010107759616 - Cơ kỹ thuật | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.110 | 50 | 7 → 11 | 012307816602 - Anh văn cấp độ 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.124 | 40 | 7 → 11 | 010107143919 - Dung sai - Kỹ thuật đo | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.131 | 50 | 7 → 11 | 010107598510 - Cấu tạo ô tô | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.134 | 34 | 7 → 11 | 010107598517 - Cấu tạo ô tô | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.145 | 16 | 7 → 11 | 010107760704 - Thiết kế kỹ thuật cơ khí | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.146 | 38 | 7 → 11 | 010107775412 - Cảm biến và cơ cấu chấp hành trên ô tô | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.148 | 5 | 7 → 11 | 010107775813 - Động học ô tô nâng cao | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.201 | 45 | 7 → 11 | 010107144804 - Lý thuyết ô tô | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.202 | 49 | 7 → 11 | 010107815502 - Động cơ điện và hệ thống truyền động xe điện - xe lai | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.208 | 48 | 7 → 11 | 010107775908 - Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao | Phòng học | ||
12/07/2025 | L2.111 | 13 | 8 → 12 | 010107824504 - Vẽ kỹ thuật | Phòng học | ||
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=452) |