Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dãy nhà A | 18/09/2025 | A.303 | 30 | 1 → 5 | 011700055502 - Dược liệu 2 - Thực hành | Phòng học | |
18/09/2025 | A.503-A | 20 | 1 → 5 | 010107022403 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.H01 | 25 | 1 → 5 | 011707352725 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.H01. | 25 | 1 → 5 | 011707352726 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.H05 | 20 | 1 → 5 | 010107768307 - Kỹ thuật huyết học truyền máu chuyên sâu – Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.H05. | 24 | 1 → 5 | 010107768308 - Kỹ thuật huyết học truyền máu chuyên sâu – Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.801 | 350 | 1 → 6 | SHDK17 - Sinh hoạt đầu khóa | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.504-A | 19 | 2 → 5 | 010107022403 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 13/09/2025 | |
18/09/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 26 | 3 → 6 | 012207416606 - Giải phẫu bệnh đại cương | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.703-TH MB Hình thái. | 26 | 3 → 6 | 012207416606 - Giải phẫu bệnh đại cương | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.503-A | 19 | 7 → 11 | 010107022404 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.504-A | 16 | 7 → 11 | 010107022404 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 13/09/2025 | |
18/09/2025 | A.701A | 29 | 7 → 11 | 012207705403 - Hệ sinh dục, thai nghén và sinh sản - Thực hành | Phòng học | Khám phụ khoa. Pap’smear. Tư vấn các BPTT. Đặt vòng | |
18/09/2025 | A.701B | 25 | 7 → 11 | 012207705403 - Hệ sinh dục, thai nghén và sinh sản - Thực hành | Phòng học | Khám phụ khoa. Pap’smear. Tư vấn các BPTT. Đặt vòng | |
18/09/2025 | A.H01 | 25 | 7 → 11 | 011707352727 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.H01. | 25 | 7 → 11 | 011707352728 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.H05 | 28 | 7 → 11 | 010107768303 - Kỹ thuật huyết học truyền máu chuyên sâu – Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.H05. | 26 | 7 → 11 | 010107768304 - Kỹ thuật huyết học truyền máu chuyên sâu – Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.801 | 350 | 7 → 12 | SHDK18 - Sinh hoạt đầu khóa | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 8 → 13 | 012207416604 - Giải phẫu bệnh đại cương | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.703-TH MB Hình thái. | 20 | 8 → 13 | 012207416604 - Giải phẫu bệnh đại cương | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.202. | 25 | 12 → 16 | 011700169801 - Thực vật dược - Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.302 | 25 | 12 → 16 | 011707109901 - Thực hành dược khoa 3 | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.504-A | 35 | 12 → 16 | Khóa ngắn hạn Cấp cứu cộng đồng (Khóa ngắn hạn Cấp cứu cộng đồng) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | A.H02 | 25 | 12 → 16 | 011707109802 - Thực hành dược khoa 2 | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.H02. | 25 | 12 → 16 | 011707109801 - Thực hành dược khoa 2 | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.H04 | 25 | 12 → 16 | 010107496801 - Tin học chuyên ngành Xét nghiệm | Phòng học | ||
18/09/2025 | A.801 | 50 | 13 → 16 | Mượn hội trường A801 để biểu diễn cuối kỳ (Biểu diễn kết thúc môn Piano ứng dụng) | Phòng tự do | ||
Dãy nhà B | 18/09/2025 | B.201 | 200 | 1 → 6 | Thi lâm sàng Sàn 1 (Thi lâm sàng Sàn 1) | Phòng tự do | |
18/09/2025 | B.301 | 200 | 1 → 6 | Thi lâm sàng Sàn 1 (Thi lâm sàng Sàn 1) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | B.101 | 100 | 7 → 10 | THI SKILL TIÊU HOÁ (THI SKILL TIÊU HOÁ) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | B.201 | 190 | 8 → 8 | 012207704201 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa | Phòng học | ||
18/09/2025 | B.201 | 154 | 9 → 9 | 012207704207 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa | Phòng học | ||
18/09/2025 | B.101 | 90 | 13 → 16 | 110107681702 - Nhà nước và Pháp luật Việt Nam đương đại | Phòng học | ||
18/09/2025 | B.201 | 52 | 12 -> 13 | Sản 2 - TH(120) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | B.201 | 18 | 12 -> 13 | Sản 2 - TH(120) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | B.301 | 1 | 9 -> 10 | Ngoại khoa 1 - TH(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | B.101 | 3 | 3 -> 3 | Quản lý tài chính và kinh tế y tế - TH(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | B.301 | 2 | 9 -> 10 | Ngoại khoa 1 - TH(180) | Thi cuối kỳ | ||
Dãy nhà C | 18/09/2025 | C.207 - Âm Nhạc | 13 | 2 → 6 | 012307519301 - Hình thể III | Phòng học | |
18/09/2025 | C.205C - Âm nhạc | 3 | 3 → 4 | 011007319404 - Thanh nhạc 3 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 31/07/2025 | |
18/09/2025 | C.210 - Âm Nhạc | 24 | 3 → 5 | 011007709601 - Phương pháp sư phạm Thanh nhạc | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 24/07/2025 | |
18/09/2025 | C.209B - Âm nhạc | 9 | 3 → 6 | 011007710401 - Thực tập nghề nghiệp | Phòng học | ||
18/09/2025 | C.205A - Âm nhạc | 3 | 4 → 6 | 011007319403 - Thanh nhạc 3 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 22/07/2025 | |
18/09/2025 | C.205B - Âm nhạc | 3 | 4 → 6 | 011007319401 - Thanh nhạc 3 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 19/08/2025 | |
18/09/2025 | C.209A - Âm nhạc | 21 | 6 → 6 | 011007709801 - Chương trình tốt nghiệp chuyên ngành Thanh nhạc | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 13/08/2025 | |
18/09/2025 | C.209A - Âm nhạc | 21 | 7 → 7 | 011007709801 - Chương trình tốt nghiệp chuyên ngành Thanh nhạc | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 13/08/2025 | |
18/09/2025 | C.209B - Âm nhạc | 3 | 7 → 8 | 011007319701 - Thanh nhạc 6 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 15/09/2025 | |
18/09/2025 | C.205B - Âm nhạc | 21 | 7 → 11 | 011007709801 - Chương trình tốt nghiệp chuyên ngành Thanh nhạc | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 19/08/2025 | |
18/09/2025 | C.305 - GDMN | 5 | 7 → 11 | 012307668901 - Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 05/09/2025 | |
18/09/2025 | C.205C - Âm nhạc | 3 | 8 → 9 | 011007319708 - Thanh nhạc 6 | Phòng học | ||
18/09/2025 | C.209C - Âm nhạc | 21 | 9 → 12 | 011007709701 - Thực tập nghề nghiệp | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 01/09/2025 | |
18/09/2025 | C.210 - Âm Nhạc | 11 | 13 → 15 | 011007642801 - Piano ứng dụng 6 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 18/07/2025 | |
18/09/2025 | C.303 | 34 | 13 → 16 | 010107816718 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
18/09/2025 | C.403 | 47 | 8 -> 9 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | C.303 | 53 | 5 -> 6 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | C.303 | 50 | 8 -> 9 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | C.303 | 53 | 2 -> 2 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | C.303 | 45 | 7 -> 7 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | C.403 | 55 | 5 -> 6 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | C.303 | 52 | 3 -> 4 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | C.403 | 52 | 3 -> 4 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | C.403 | 55 | 2 -> 2 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | C.403 | 52 | 7 -> 7 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=538) |