Lịch tại các cơ sở

Trang 
 của 5
Dòng dữ liệu từ 1 đến 3 của 14
Cơ sở
Ngày
Phòng
Số lượng
Tiết
Môn học
Trạng thái
Ghi chú
Dãy C.1A 21/11/2024 Hội trường C - BV1A 73 7 → 7 012207421601 - Nội khoa 2 Phòng học
  21/11/2024 Phòng 711 - BV1A 26 7 → 8 012207704807 - Hệ vận động - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 Phòng 511 - BV1A 25 7 → 8 012207704803 - Hệ vận động - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 Phòng học 2 - BV1A 80 7 → 9 012207419702 - Thần kinh Phòng học
  21/11/2024 Phòng học 1 - BV1A 74 7 → 11 012207419504 - Truyền nhiễm Phòng học
  21/11/2024 Hội trường C - BV1A 77 8 → 8 012207421602 - Nội khoa 2 Phòng học
  21/11/2024 Hội trường C - BV1A 73 9 → 9 012207421601 - Nội khoa 2 Phòng học
  21/11/2024 Phòng 711 - BV1A 24 9 → 10 012207704807 - Hệ vận động - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 Phòng 511 - BV1A 26 9 → 10 012207704803 - Hệ vận động - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 Hội trường C - BV1A 77 10 → 10 012207421602 - Nội khoa 2 Phòng học
  21/11/2024 Phòng học 2 - BV1A 50 12 → 14 012207657001 - Tiếng Anh chuyên ngành 2 Phòng học
Dãy C.ND2 21/11/2024 ND2.001 50 7 → 8 012207338501 - Nhi Phòng học
  21/11/2024 ND2.001 50 9 → 10 012207338501 - Nhi Phòng học
Dãy nhà A 21/11/2024 A.201 25 1 → 5 011700067809 - Hóa lý dược - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.201. 25 1 → 5 011700067810 - Hóa lý dược - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.403 25 1 → 5 010107768107 - Kỹ thuật PCR/real-time PCR trong xét nghiệm y khoa – Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.403. 25 1 → 5 010107768108 - Kỹ thuật PCR/real-time PCR trong xét nghiệm y khoa – Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.702-TH 19 1 → 5 012207417005 - Hóa sinh đại cương Phòng học
  21/11/2024 A.702-TH. 22 1 → 5 012207417005 - Hóa sinh đại cương Phòng học
  21/11/2024 A.703-TH MB Hình thái 34 1 → 5 010107676101 - Giải phẫu đại cương Phòng học Lịch học bù cho ngày 10/11/2024
  21/11/2024 A.704-TH BM Chức năng 25 1 → 5 012207416105 - Sinh lý đại cương Phòng học
  21/11/2024 A.704-TH BM Chức năng. 15 1 → 5 012207416105 - Sinh lý đại cương Phòng học
  21/11/2024 A.801 300 1 → 5 010107851806 - Kỹ năng mềm trong kỷ nguyên số - Cơ bản Phòng học
  21/11/2024 A.H05 25 1 → 5 010107498607 - Xét nghiệm huyết học nâng cao - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.H05. 25 1 → 5 010107498608 - Xét nghiệm huyết học nâng cao - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.503-A 17 1 → 6 012207417203 - Điều dưỡng cơ bản Phòng học
  21/11/2024 A.504-A 24 1 → 6 012207417203 - Điều dưỡng cơ bản Phòng học
  21/11/2024 A.502-TH Skills 18 7 → 8 012207704803 - Hệ vận động - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.703-TH MB Hình thái 22 7 → 9 012207704607 - Hệ nội tiết và chuyển hóa Phòng học
  21/11/2024 A.703-TH MB Hình thái. 24 7 → 9 012207704607 - Hệ nội tiết và chuyển hóa Phòng học
  21/11/2024 A.201 25 7 → 11 011700067811 - Hóa lý dược - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.201. 25 7 → 11 011700067812 - Hóa lý dược - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.403 25 7 → 11 010107768109 - Kỹ thuật PCR/real-time PCR trong xét nghiệm y khoa – Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.403. 25 7 → 11 010107768110 - Kỹ thuật PCR/real-time PCR trong xét nghiệm y khoa – Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.607 30 7 → 11 011707577201 - Hóa sinh lâm sàng Phòng học
  21/11/2024 A.607. 24 7 → 11 011707577202 - Hóa sinh lâm sàng Phòng học
  21/11/2024 A.701A 21 7 → 11 012207704603 - Hệ nội tiết và chuyển hóa Phòng học
  21/11/2024 A.702-TH 25 7 → 11 012207417005 - Hóa sinh đại cương Phòng học
  21/11/2024 A.702-TH. 15 7 → 11 012207417005 - Hóa sinh đại cương Phòng học
  21/11/2024 A.704-TH BM Chức năng 19 7 → 11 012207416105 - Sinh lý đại cương Phòng học
  21/11/2024 A.704-TH BM Chức năng. 25 7 → 11 012207416105 - Sinh lý đại cương Phòng học
  21/11/2024 A.H05 25 7 → 11 010107498601 - Xét nghiệm huyết học nâng cao - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.H05. 25 7 → 11 010107498602 - Xét nghiệm huyết học nâng cao - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.H07 13 7 → 11 010107422301 - Hóa sinh đại cương Phòng học
  21/11/2024 A.503-A 25 7 → 12 012207417203 - Điều dưỡng cơ bản Phòng học
  21/11/2024 A.504-A 23 7 → 12 012207417203 - Điều dưỡng cơ bản Phòng học
  21/11/2024 A.502-TH Skills 24 9 → 10 012207704803 - Hệ vận động - Thực hành Phòng học
  21/11/2024 A.703-TH MB Hình thái 23 10 → 12 012207704607 - Hệ nội tiết và chuyển hóa Phòng học
  21/11/2024 A.703-TH MB Hình thái. 20 10 → 12 012207704607 - Hệ nội tiết và chuyển hóa Phòng học
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=783)