Lịch tại các cơ sở

Trang 
 của 4
Dòng dữ liệu từ 1 đến 3 của 11
Cơ sở
Ngày
Phòng
Số lượng
Tiết
Môn học
Trạng thái
Ghi chú
Dãy C.1A 09/05/2024 Hội trường C - BV1A 172 7 → 10 012207418101 - Hệ thần kinh và hành vi Phòng học
Dãy nhà A 09/05/2024 A.201 26 1 → 5 011707102625 - Hóa hữu cơ - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.201. 25 1 → 5 011707102626 - Hóa hữu cơ - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.202 25 1 → 5 011700169805 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.202. 25 1 → 5 011700169849 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.203. 25 1 → 5 011700169850 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.301. 25 1 → 5 011707576210 - Dược lâm sàng – thực hành 1 Phòng học
  09/05/2024 A.303 25 1 → 5 011700055521 - Dược liệu 2 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.305. 25 1 → 5 011707102226 - Hóa phân tích 2 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.403 23 1 → 5 011707110333 - Ký sinh trùng dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.403. 25 1 → 5 011707110334 - Ký sinh trùng dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.503-A 27 1 → 5 010107022302 - Điều dưỡng cơ bản 1 Phòng học Lịch học bù cho ngày 02/05/2024
  09/05/2024 A.601 24 1 → 5 010107499315 - Vi sinh 1 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.602 25 1 → 5 010107766805 - Hóa sinh 1 – Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.602. 25 1 → 5 010107766806 - Hóa sinh 1 – Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.607 25 1 → 5 011707102813 - Hóa sinh dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.607. 25 1 → 5 011707102814 - Hóa sinh dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.704-TH BM Chức năng 27 1 → 5 012207416703 - Sinh lý bệnh đại cương Phòng học
  09/05/2024 A.704-TH BM Chức năng. 27 1 → 5 012207416703 - Sinh lý bệnh đại cương Phòng học
  09/05/2024 A.801 300 1 → 5 010107000701 - Kỹ năng giao tiếp (HP2) Phòng học
  09/05/2024 A.H01 25 1 → 5 011707352513 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.H01. 25 1 → 5 011707352514 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.H05 25 1 → 5 010107498003 - Huyết học tế bào 2 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.H05. 25 1 → 5 010107498004 - Huyết học tế bào 2 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.504-A 7 2 → 4 010107022302 - Điều dưỡng cơ bản 1 Phòng học Lịch học bù cho ngày 22/03/2024
  09/05/2024 A.703-TH MB Hình thái 31 2 → 6 010107425801 - Cơ sở y khoa Phòng học
  09/05/2024 A.201 25 7 → 11 011707102627 - Hóa hữu cơ - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.201. 25 7 → 11 011707102628 - Hóa hữu cơ - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.202 26 7 → 11 011700169807 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.202. 25 7 → 11 011700169808 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.203 25 7 → 11 011700169851 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.203. 25 7 → 11 011700169852 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.301 25 7 → 11 011707576211 - Dược lâm sàng – thực hành 1 Phòng học
  09/05/2024 A.301. 25 7 → 11 011707576212 - Dược lâm sàng – thực hành 1 Phòng học
  09/05/2024 A.305 25 7 → 11 011707102227 - Hóa phân tích 2 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.403. 25 7 → 11 011707110336 - Ký sinh trùng dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.601 25 7 → 11 010107499301 - Vi sinh 1 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.601. 12 7 → 11 010107499302 - Vi sinh 1 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.607 25 7 → 11 011707102815 - Hóa sinh dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.607. 25 7 → 11 011707102816 - Hóa sinh dược - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.704-TH BM Chức năng 27 7 → 11 012207416703 - Sinh lý bệnh đại cương Phòng học
  09/05/2024 A.704-TH BM Chức năng. 27 7 → 11 012207416703 - Sinh lý bệnh đại cương Phòng học
  09/05/2024 A.H01 25 7 → 11 011707352515 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.H01. 25 7 → 11 011707352516 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.201 25 12 → 16 011707102621 - Hóa hữu cơ - Thực hành Phòng học Lịch học bù cho ngày 08/05/2024
  09/05/2024 A.303 30 12 → 16 011900055501 - Dược liệu 2 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.303. 30 12 → 16 011900055501 - Dược liệu 2 - Thực hành Phòng học
  09/05/2024 A.702-TH 25 12 → 16 012207417002 - Hóa sinh đại cương Phòng học
  09/05/2024 A.702-TH. 25 12 → 16 012207417002 - Hóa sinh đại cương Phòng học
  09/05/2024 A.801 26 13 → 15 011007328201 - Kỹ năng biểu diễn sân khấu 5 (vũ đạo) Phòng học Lịch học bù cho ngày 29/04/2024
Dãy nhà B 09/05/2024 B.201 200 2 → 4 012207716605 - Kỹ năng giao tiếp y khoa Phòng học
  09/05/2024 B.101 65 4 → 5 Giao ban lâm sàng SẢN Y6 - 18B (Giao ban lâm sàng SẢN Y6 - 18B) Phòng tự do
  09/05/2024 B.101 100 7 → 10 Thi Skill Thần Kinh (Thi Skill Thần Kinh) Phòng tự do
  09/05/2024 B.102 100 7 → 10 Thi Skill Tim mạch (Thi Skill Tim mạch) Phòng tự do
  09/05/2024 B.201 200 7 → 10 012207418207 - Da và các giác quan Phòng học
  09/05/2024 B.201 100 11 → 11 Kiểm tra giữa kỳ Hồi sức cấp cứu (Kiểm tra giữa kỳ Hồi sức cấp cứu) Phòng tự do
  09/05/2024 B.102 100 12 → 14 012207656805 - Tiếng Anh tổng quát 3 - Ngành Y Phòng học
  09/05/2024 B.101 80 13 → 16 Thi TA đầu vào Thạc sĩ (Nghe) Phòng tự do
  09/05/2024 B.303 18 7 -> 8 Cơ sở vật lý y sinh học - LT(30) Thi cuối kỳ
  09/05/2024 B.201 57 12 -> 12 Chương trình Phòng chống HIV/AIDS - LT(15) Thi cuối kỳ
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=623)