Dãy C.1A |
09/05/2024
|
Hội trường C - BV1A
|
172
|
7 → 10
|
012207418101 - Hệ thần kinh và hành vi
|
Phòng học
|
|
Dãy nhà A |
09/05/2024
|
A.201
|
26
|
1 → 5
|
011707102625 - Hóa hữu cơ - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.201.
|
25
|
1 → 5
|
011707102626 - Hóa hữu cơ - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.202
|
25
|
1 → 5
|
011700169805 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.202.
|
25
|
1 → 5
|
011700169849 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.203.
|
25
|
1 → 5
|
011700169850 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.301.
|
25
|
1 → 5
|
011707576210 - Dược lâm sàng – thực hành 1
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.303
|
25
|
1 → 5
|
011700055521 - Dược liệu 2 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.305.
|
25
|
1 → 5
|
011707102226 - Hóa phân tích 2 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.403
|
23
|
1 → 5
|
011707110333 - Ký sinh trùng dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.403.
|
25
|
1 → 5
|
011707110334 - Ký sinh trùng dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.503-A
|
27
|
1 → 5
|
010107022302 - Điều dưỡng cơ bản 1
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 02/05/2024
|
|
09/05/2024
|
A.601
|
24
|
1 → 5
|
010107499315 - Vi sinh 1 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.602
|
25
|
1 → 5
|
010107766805 - Hóa sinh 1 – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.602.
|
25
|
1 → 5
|
010107766806 - Hóa sinh 1 – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.607
|
25
|
1 → 5
|
011707102813 - Hóa sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.607.
|
25
|
1 → 5
|
011707102814 - Hóa sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.704-TH BM Chức năng
|
27
|
1 → 5
|
012207416703 - Sinh lý bệnh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.704-TH BM Chức năng.
|
27
|
1 → 5
|
012207416703 - Sinh lý bệnh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.801
|
300
|
1 → 5
|
010107000701 - Kỹ năng giao tiếp (HP2)
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.H01
|
25
|
1 → 5
|
011707352513 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.H01.
|
25
|
1 → 5
|
011707352514 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.H05
|
25
|
1 → 5
|
010107498003 - Huyết học tế bào 2 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.H05.
|
25
|
1 → 5
|
010107498004 - Huyết học tế bào 2 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.504-A
|
7
|
2 → 4
|
010107022302 - Điều dưỡng cơ bản 1
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 22/03/2024
|
|
09/05/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
31
|
2 → 6
|
010107425801 - Cơ sở y khoa
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.201
|
25
|
7 → 11
|
011707102627 - Hóa hữu cơ - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.201.
|
25
|
7 → 11
|
011707102628 - Hóa hữu cơ - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.202
|
26
|
7 → 11
|
011700169807 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.202.
|
25
|
7 → 11
|
011700169808 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.203
|
25
|
7 → 11
|
011700169851 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.203.
|
25
|
7 → 11
|
011700169852 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.301
|
25
|
7 → 11
|
011707576211 - Dược lâm sàng – thực hành 1
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.301.
|
25
|
7 → 11
|
011707576212 - Dược lâm sàng – thực hành 1
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.305
|
25
|
7 → 11
|
011707102227 - Hóa phân tích 2 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.403.
|
25
|
7 → 11
|
011707110336 - Ký sinh trùng dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.601
|
25
|
7 → 11
|
010107499301 - Vi sinh 1 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.601.
|
12
|
7 → 11
|
010107499302 - Vi sinh 1 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.607
|
25
|
7 → 11
|
011707102815 - Hóa sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.607.
|
25
|
7 → 11
|
011707102816 - Hóa sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.704-TH BM Chức năng
|
27
|
7 → 11
|
012207416703 - Sinh lý bệnh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.704-TH BM Chức năng.
|
27
|
7 → 11
|
012207416703 - Sinh lý bệnh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.H01
|
25
|
7 → 11
|
011707352515 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.H01.
|
25
|
7 → 11
|
011707352516 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.201
|
25
|
12 → 16
|
011707102621 - Hóa hữu cơ - Thực hành
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 08/05/2024
|
|
09/05/2024
|
A.303
|
30
|
12 → 16
|
011900055501 - Dược liệu 2 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.303.
|
30
|
12 → 16
|
011900055501 - Dược liệu 2 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.702-TH
|
25
|
12 → 16
|
012207417002 - Hóa sinh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.702-TH.
|
25
|
12 → 16
|
012207417002 - Hóa sinh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
A.801
|
26
|
13 → 15
|
011007328201 - Kỹ năng biểu diễn sân khấu 5 (vũ đạo)
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 29/04/2024
|
Dãy nhà B |
09/05/2024
|
B.201
|
200
|
2 → 4
|
012207716605 - Kỹ năng giao tiếp y khoa
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
B.101
|
65
|
4 → 5
|
Giao ban lâm sàng SẢN Y6 - 18B (Giao ban lâm sàng SẢN Y6 - 18B)
|
Phòng tự do
|
|
|
09/05/2024
|
B.101
|
100
|
7 → 10
|
Thi Skill Thần Kinh (Thi Skill Thần Kinh)
|
Phòng tự do
|
|
|
09/05/2024
|
B.102
|
100
|
7 → 10
|
Thi Skill Tim mạch (Thi Skill Tim mạch)
|
Phòng tự do
|
|
|
09/05/2024
|
B.201
|
200
|
7 → 10
|
012207418207 - Da và các giác quan
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
B.201
|
100
|
11 → 11
|
Kiểm tra giữa kỳ Hồi sức cấp cứu (Kiểm tra giữa kỳ Hồi sức cấp cứu)
|
Phòng tự do
|
|
|
09/05/2024
|
B.102
|
100
|
12 → 14
|
012207656805 - Tiếng Anh tổng quát 3 - Ngành Y
|
Phòng học
|
|
|
09/05/2024
|
B.101
|
80
|
13 → 16
|
Thi TA đầu vào Thạc sĩ (Nghe)
|
Phòng tự do
|
|
|
09/05/2024
|
B.303
|
18
|
7 -> 8
|
Cơ sở vật lý y sinh học - LT(30)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
09/05/2024
|
B.201
|
57
|
12 -> 12
|
Chương trình Phòng chống HIV/AIDS - LT(15)
|
Thi cuối kỳ
|
|