Lịch tại các cơ sở

Trang 
 của 6
Dòng dữ liệu từ 10 đến 12 của 16
Cơ sở
Ngày
Phòng
Số lượng
Tiết
Môn học
Trạng thái
Ghi chú
Dãy nhà L2 07/11/2025 L2.108 14 1 → 5 010107589601 - Biên phiên dịch – Cao trung cấp Phòng học Lịch học bù cho ngày 05/11/2025
  07/11/2025 L2.109 39 1 → 5 012307699701 - Nghiên cứu Hàn Quốc học Phòng học Lịch học bù cho ngày 22/12/2025
  07/11/2025 L2.111 56 1 → 5 012307816812 - Anh văn cấp độ 4 Phòng học
  07/11/2025 L2.115 50 1 → 5 010107737701 - Công nghệ gia công cơ khí Phòng học
  07/11/2025 L2.116 60 1 → 5 011007816504 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.123 56 1 → 5 012307816706 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 L2.129 50 1 → 5 010107146704 - Hệ thống điều khiển động cơ Phòng học
  07/11/2025 L2.131 60 1 → 5 012307015102 - Hàm phức và toán tử Laplace Phòng học
  07/11/2025 L2.132 50 1 → 5 010107144103 - Kỹ thuật nhiệt Phòng học
  07/11/2025 L2.133 48 1 → 5 010107736601 - Kỹ thuật số Phòng học
  07/11/2025 L2.135 44 1 → 5 010107392006 - Hệ thống điện động cơ Phòng học
  07/11/2025 L2.136 42 1 → 5 010107737713 - Công nghệ gia công cơ khí Phòng học
  07/11/2025 L2.138 48 1 → 5 012307816724 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 L2.139 60 1 → 5 012307739002 - Thống kê kinh doanh Phòng học
  07/11/2025 L2.140 50 1 → 5 010107144114 - Kỹ thuật nhiệt Phòng học
  07/11/2025 L2.141 61 1 → 5 011007816514 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.142 60 1 → 5 012307064401 - Dịch viết 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.143 63 1 → 5 012307852043 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở Phòng học
  07/11/2025 L2.145 43 1 → 5 010107147204 - Thử nghiệm ô tô Phòng học
  07/11/2025 L2.146 50 1 → 5 010107775703 - Hệ thống điều khiển tự động Phòng học
  07/11/2025 L2.148 65 1 → 5 012307062207 - Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.201 60 1 → 5 012307366303 - Mạch điện Phòng học
  07/11/2025 L2.202 60 1 → 5 012307345602 - Nhập môn công nghệ kỹ thuật Ô tô Phòng học
  07/11/2025 L2.203 50 1 → 5 012307620403 - Luyện thi HSK5 Phòng học
  07/11/2025 L2.204 55 1 → 5 012307062905 - Viết 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.205 50 1 → 5 012307620404 - Luyện thi HSK5 Phòng học
  07/11/2025 L2.206 43 1 → 5 012307816515 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.207 61 1 → 5 012307717203 - Nhập môn truyền thông Phòng học
  07/11/2025 L2.208 60 1 → 5 012300186811 - Vật lí đại cương A1 Phòng học
  07/11/2025 L2.209 57 1 → 5 010107816726 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 L2.212 44 1 → 5 012407816514 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.214 30 1 → 5 SV mượn phòng làm bài tập sản xuất phim (SV mượn phòng làm bài tập sản xuất phim) Phòng tự do
  07/11/2025 L2.215 42 1 → 5 012307248701 - Hình vị - cú pháp Phòng học
  07/11/2025 L2.216 45 1 → 5 012407816504 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.218 60 1 → 5 012307970701 - Nhập môn Kỹ thuật cơ khí Phòng học
  07/11/2025 L2.219 40 1 → 5 010107135702 - Vật liệu cơ khí Phòng học
  07/11/2025 L2.220 50 1 → 5 010100178603 - Toán cao cấp A1 Phòng học
  07/11/2025 L2.222 62 1 → 5 012307816540 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 Sân An phú Đông Q12-L2 60 1 → 5 012307658030 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học
  07/11/2025 Sân An phú Đông Q12-L2 60 1 → 5 012307658009 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học
  07/11/2025 Sân An phú Đông Q12-L2 60 1 → 5 012307658007 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học
  07/11/2025 L2.102 60 2 → 6 012300186802 - Vật lí đại cương A1 Phòng học
  07/11/2025 L2.105 18 2 → 6 012307951101 - Applied bioinformatics Phòng học
  07/11/2025 L2.106 15 2 → 6 012307860201 - Thực tập Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Phòng học Học thực hành tại phòng lý thuyết
  07/11/2025 L2.110 45 2 → 6 011007934101 - Đạo đức kinh doanh và Trách nhiệm xã hội Phòng học Lịch học bù cho ngày 13/11/2025
  07/11/2025 L2.125 60 2 → 6 011007068307 - Quản trị nguồn nhân lực Phòng học
  07/11/2025 L2.128 60 2 → 6 011000084108 - Kinh tế vĩ mô Phòng học
  07/11/2025 L2.134 50 2 → 6 010107144804 - Lý thuyết ô tô Phòng học
  07/11/2025 L2.137 60 2 → 6 011007035208 - Quản trị chiến lược Phòng học
  07/11/2025 L2.144 46 2 → 6 012407893403 - Hóa hữu cơ và phân tích Phòng học
  07/11/2025 L2.210 3 2 → 6 012307931601 - Các quá trình và thiết bị cơ học - thủy lực Phòng học
  07/11/2025 L2.109 47 6 → 6 SHCN78 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học Lịch học bù cho ngày 30/10/2025
  07/11/2025 L2.131 62 6 → 6 SHCN574 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.132 48 6 → 6 SHCN597 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.133 58 6 → 6 SHCN593 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.136 53 6 → 6 SHCN607 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.146 37 6 → 6 SHCN613 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.202 62 6 → 6 SHCN577 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.203 46 6 → 6 SHCN75 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.208 24 6 → 6 SHCN589 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.218 76 6 → 6 SHCN590 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.219 40 6 → 6 SHCN582 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.220 45 6 → 6 SHCN581 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 Sân An phú Đông Q12-L2 60 7 → 9 012307658009 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học
  07/11/2025 L2.102 64 7 → 11 012307816530 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.109 46 7 → 11 012307715101 - Tiếng Trung du lịch Phòng học
  07/11/2025 L2.110 50 7 → 11 010107143904 - Dung sai - Kỹ thuật đo Phòng học Lịch học bù cho ngày 03/11/2025
  07/11/2025 L2.111 61 7 → 11 010107672608 - Anh văn cấp độ 6 (AV6) Phòng học
  07/11/2025 L2.115 50 7 → 11 010107737702 - Công nghệ gia công cơ khí Phòng học
  07/11/2025 L2.116 60 7 → 11 011007816510 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.123 58 7 → 11 011007816821 - Anh văn cấp độ 4 Phòng học
  07/11/2025 L2.125 27 7 → 11 012307831203 - Tiếng Trung 3 Phòng học
  07/11/2025 L2.127 60 7 → 11 011007743306 - English for Service Industry Phòng học
  07/11/2025 L2.128 52 7 → 11 011000084109 - Kinh tế vĩ mô Phòng học
  07/11/2025 L2.129 51 7 → 11 011007731701 - Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh Phòng học
  07/11/2025 L2.131 40 7 → 11 012307015101 - Hàm phức và toán tử Laplace Phòng học
  07/11/2025 L2.132 50 7 → 11 010107144101 - Kỹ thuật nhiệt Phòng học
  07/11/2025 L2.133 64 7 → 11 011007450705 - Thống kê kinh doanh Phòng học
  07/11/2025 L2.134 50 7 → 11 010107144803 - Lý thuyết ô tô Phòng học
  07/11/2025 L2.135 46 7 → 11 010107392004 - Hệ thống điện động cơ Phòng học
  07/11/2025 L2.136 50 7 → 11 010107737709 - Công nghệ gia công cơ khí Phòng học
  07/11/2025 L2.137 51 7 → 11 012307816732 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 L2.138 61 7 → 11 011007547107 - Quản trị sản xuất và chất lượng Phòng học
  07/11/2025 L2.139 60 7 → 11 011007816519 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.140 43 7 → 11 011007744001 - Vận tải đa phương thức Phòng học
  07/11/2025 L2.141 59 7 → 11 011007816813 - Anh văn cấp độ 4 Phòng học
  07/11/2025 L2.142 57 7 → 11 012307816707 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 L2.145 48 7 → 11 010107146803 - Ô tô chuyên dùng Phòng học
  07/11/2025 L2.146 45 7 → 11 010107392009 - Hệ thống điện động cơ Phòng học
  07/11/2025 L2.147 60 7 → 11 012300186810 - Vật lí đại cương A1 Phòng học
  07/11/2025 L2.148 64 7 → 11 012307062206 - Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.201 60 7 → 11 012300186801 - Vật lí đại cương A1 Phòng học
  07/11/2025 L2.202 60 7 → 11 012307345604 - Nhập môn công nghệ kỹ thuật Ô tô Phòng học
  07/11/2025 L2.203 49 7 → 11 012307620503 - Luyện thi HSK6 Phòng học
  07/11/2025 L2.204 29 7 → 11 012307831901 - Tiếng Nhật 3 Phòng học
  07/11/2025 L2.205 50 7 → 11 012307620504 - Luyện thi HSK6 Phòng học
  07/11/2025 L2.206 55 7 → 11 012307062906 - Viết 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.207 52 7 → 11 012307816523 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.208 40 7 → 11 010107345602 - Nhập môn công nghệ kỹ thuật Ô tô Phòng học
  07/11/2025 L2.209 60 7 → 11 012307135707 - Vật liệu cơ khí Phòng học
  07/11/2025 L2.212 47 7 → 11 012307745103 - Truyền thông và quảng cáo hiển thị Phòng học
  07/11/2025 L2.213 50 7 → 11 010107816903 - Anh văn cấp độ 5 Phòng học
  07/11/2025 L2.214 43 7 → 11 012307867401 - Nhập môn Quan hệ công chúng Phòng học Lịch học bù cho ngày 07/11/2025
  07/11/2025 L2.215 44 7 → 11 012307817004 - Anh văn cấp độ 6 Phòng học
  07/11/2025 L2.218 61 7 → 11 011007068305 - Quản trị nguồn nhân lực Phòng học
  07/11/2025 L2.219 60 7 → 11 012307135701 - Vật liệu cơ khí Phòng học
  07/11/2025 L2.220 62 7 → 11 012307816509 - Anh văn cấp độ 1 Phòng học
  07/11/2025 L2.301-TH 7 7 → 11 012307951201 - Applied Bioinformatics - Practice Phòng học
  07/11/2025 Sân An phú Đông Q12-L2 60 7 → 11 012307658030 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học
  07/11/2025 Sân An phú Đông Q12-L2 60 7 → 11 012307658007 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học
  07/11/2025 L2.144 46 7 → 12 012407893401 - Hóa hữu cơ và phân tích Phòng học
  07/11/2025 L2.217 60 10 → 10 012307658009 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học Lịch học bù cho ngày 17/10/2025
  07/11/2025 L2.217 60 11 → 12 012307658009 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học Lịch học bù cho ngày 17/10/2025
  07/11/2025 L2.131 34 12 → 12 SHCN588 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.146 35 12 → 12 SHCN619 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.202 62 12 → 12 SHCN578 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.209 60 12 → 12 SHCN584 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.213 43 12 → 12 SHCN623 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
  07/11/2025 L2.219 61 12 → 12 SHCN579 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học
Dãy nhà M 07/11/2025 M.104 25 1 → 3 100107473001 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.105 32 1 → 3 100107462903 - Hệ thống thông tin doanh nghiệp (CNTT) Phòng học Lịch học bù cho ngày 27/10/2025
  07/11/2025 M.106 - IT LAB NIIE 33 1 → 3 100107465101 - Chiến lược thương mại điện tử Phòng học
  07/11/2025 M.107 25 1 → 3 102307473311 - Tiếng Anh 4 Phòng học
  07/11/2025 M.108 25 1 → 3 100107473005 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.201A 25 1 → 3 100107473401 - Tiếng Anh 5 Phòng học
  07/11/2025 M.201B 25 1 → 3 100107473502 - Tiếng Anh 6 Phòng học
  07/11/2025 M.202 25 1 → 3 100107473003 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.203 25 1 → 3 100107473013 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.204 25 1 → 3 100107473007 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.205 25 1 → 3 102307473307 - Tiếng Anh 4 Phòng học
  07/11/2025 M.206 25 1 → 3 100107473504 - Tiếng Anh 6 Phòng học
  07/11/2025 M.207A 25 1 → 3 100107473011 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.207B 25 1 → 3 102307473201 - Tiếng Anh 3 Phòng học
  07/11/2025 M.208A 25 1 → 3 100107473009 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.208B 25 1 → 3 100107473015 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.VT-215 25 1 → 3 010107852015 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở Phòng học
  07/11/2025 M.VT-217 30 1 → 3 012407852004 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở Phòng học
  07/11/2025 M.VT-219 25 1 → 3 010107852017 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở Phòng học
  07/11/2025 M.109A 36 1 → 5 012307063810 - Nói 1 Phòng học
  07/11/2025 M.110 100 1 → 5 012407497005 - Giải phẫu - Sinh lý - Mô - Lý thuyết Phòng học Lịch học bù cho ngày 08/11/2025
  07/11/2025 M.111 100 1 → 5 011707352103 - Dược liệu 2 Phòng học
  07/11/2025 M.113A 50 1 → 5 012207656007 - Tiếng Anh tổng quát 1 - Ngành Y Phòng học
  07/11/2025 M.120 100 1 → 5 012407499203 - Vi sinh 1 - Lý thuyết Phòng học
  07/11/2025 M.121 100 1 → 5 010107767402 - Chống nhiễm khuẩn bệnh viện – Lý thuyết Phòng học
  07/11/2025 M.122 100 1 → 5 010107499803 - Ký sinh trùng 2 - Lý thuyết Phòng học
  07/11/2025 M.123 100 1 → 5 011707098302 - Hóa vô cơ Phòng học
  07/11/2025 M.128 98 1 → 5 011707097305 - Dược động học Phòng học
  07/11/2025 M.129 96 1 → 5 011707352408 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 Phòng học
  07/11/2025 M.130 99 1 → 5 011707098605 - Dược xã hội học Phòng học
  07/11/2025 M.131 98 1 → 5 011707353504 - Bảo quản thuốc Phòng học
  07/11/2025 M.132 100 1 → 5 010107658013 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học
  07/11/2025 M.133 99 1 → 5 011707353601 - Thẩm định quy trình sản xuất thuốc Phòng học
  07/11/2025 M.135 101 1 → 5 010107816708 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 M.136 57 1 → 5 011707816704 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 M.209 100 1 → 5 011707817001 - Anh văn cấp độ 6 Phòng học
  07/11/2025 M.VT-116A 30 1 → 5 010107349332 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-116B 30 1 → 5 010107349333 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-118A 30 1 → 5 010107349334 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-118B 30 1 → 5 010107349331 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-216A 30 1 → 5 010107349351 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-216B 30 1 → 5 010107349352 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-218A 30 1 → 5 010107349361 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-218B 30 1 → 5 010107349362 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.124 60 1 → 6 012307658010 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học Cấp M (ăn ở tập trung)
  07/11/2025 M.104 25 4 → 6 100107473002 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.105 32 4 → 6 100107462901 - Hệ thống thông tin doanh nghiệp (CNTT) Phòng học Lịch học bù cho ngày 27/10/2025
  07/11/2025 M.106 - IT LAB NIIE 33 4 → 6 100107465102 - Chiến lược thương mại điện tử Phòng học
  07/11/2025 M.107 25 4 → 6 102307473312 - Tiếng Anh 4 Phòng học
  07/11/2025 M.108 25 4 → 6 100107473006 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.127 35 4 → 6 100107474001 - Cơ ứng dụng Phòng học
  07/11/2025 M.201A 25 4 → 6 100107473402 - Tiếng Anh 5 Phòng học
  07/11/2025 M.201B 25 4 → 6 100107473503 - Tiếng Anh 6 Phòng học
  07/11/2025 M.202 25 4 → 6 100107473004 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.203 25 4 → 6 100107473014 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.204 25 4 → 6 100107473008 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.205 25 4 → 6 102307473308 - Tiếng Anh 4 Phòng học
  07/11/2025 M.206 25 4 → 6 100107473505 - Tiếng Anh 6 Phòng học
  07/11/2025 M.207A 25 4 → 6 100107473012 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.207B 25 4 → 6 100107473010 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.208A 25 4 → 6 102307473202 - Tiếng Anh 3 Phòng học
  07/11/2025 M.208B 25 4 → 6 100107473016 - Tiếng Anh 1 Phòng học
  07/11/2025 M.VT-215 25 4 → 6 010107852015 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở Phòng học
  07/11/2025 M.VT-219 25 4 → 6 010107852017 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở Phòng học
  07/11/2025 M.105 33 7 → 9 100107470101 - Hành vi tổ chức Phòng học Viện báo nghỉ
  07/11/2025 M.124 25 7 → 9 102307473309 - Tiếng Anh 4 Phòng học Lịch học bù cho ngày 27/10/2025
  07/11/2025 M.127 35 7 → 9 100107474002 - Cơ ứng dụng Phòng học
  07/11/2025 M.201A 30 7 → 9 100107472101 - Ngành du lịch đương đại Phòng học
  07/11/2025 M.202 35 7 → 9 100107585201 - Quản lý tài chính Phòng học
  07/11/2025 M.203 25 7 → 9 100107473009 - Tiếng Anh 1 Phòng học Lịch học bù cho ngày 21/10/2025
  07/11/2025 M.206 30 7 → 9 100107472303 - Hiểu biết và dẫn đầu thay đổi Phòng học
  07/11/2025 M.207A 35 7 → 9 102307461803 - Dịch vụ Hành chính Phòng học
  07/11/2025 M.VT-219 25 7 → 9 010107852013 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở Phòng học
  07/11/2025 M.104 35 7 → 10 100107465703 - Hồ sơ và quy trình xuất nhập khẩu Phòng học
  07/11/2025 M.107 30 7 → 10 102307470202 - Nguyên lý kế toán Phòng học
  07/11/2025 M.108 35 7 → 10 102307469815 - Kinh tế vi mô Phòng học
  07/11/2025 M.204 30 7 → 10 100107463203 - Thống kê trong kinh doanh Phòng học
  07/11/2025 M.205 35 7 → 10 100107462001 - Lập trình nâng cao Phòng học Lịch học bù cho ngày 30/10/2025
  07/11/2025 M.207B 32 7 → 10 100107463502 - Hệ điều hành Phòng học
  07/11/2025 M.208A 40 7 → 10 100107586001 - Logistics quốc tế Phòng học
  07/11/2025 M.VT-119 30 7 → 10 TT - 25NOW069 (25NOW069 (31.10 - 21.11.25)) Phòng tự do
  07/11/2025 M.106 - IT LAB NIIE 35 7 → 11 100107461601 - Phần mềm Kế toán Phòng học
  07/11/2025 M.109A 30 7 → 11 100107631103 - Công nghệ kiểm định và chẩn đoán Ô tô Phòng học
  07/11/2025 M.109B 50 7 → 11 012207656912 - Tiếng Anh chuyên ngành 1 Phòng học
  07/11/2025 M.110 70 7 → 11 012207656801 - Tiếng Anh tổng quát 3 - Ngành Y Phòng học
  07/11/2025 M.111 60 7 → 11 012307658010 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học Cấp M (ăn ở tập trung)
  07/11/2025 M.120 100 7 → 11 012407499201 - Vi sinh 1 - Lý thuyết Phòng học
  07/11/2025 M.121 100 7 → 11 010107767401 - Chống nhiễm khuẩn bệnh viện – Lý thuyết Phòng học
  07/11/2025 M.123 100 7 → 11 010107816710 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 M.125 28 7 → 11 012307816712 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 M.126 50 7 → 11 012207656911 - Tiếng Anh chuyên ngành 1 Phòng học
  07/11/2025 M.128 100 7 → 11 012407816702 - Anh văn cấp độ 3 Phòng học
  07/11/2025 M.129 98 7 → 11 011707352410 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 Phòng học
  07/11/2025 M.130 110 7 → 11 012407024505 - Xác suất thống kê y học Phòng học
  07/11/2025 M.131 97 7 → 11 011707353005 - Thuốc generic và sở hữu trí tuệ Phòng học
  07/11/2025 M.133 74 7 → 11 011707353602 - Thẩm định quy trình sản xuất thuốc Phòng học
  07/11/2025 M.135 60 7 → 11 010107345811 - Nhập môn ngành điều dưỡng Phòng học Khoa báo nghỉ
  07/11/2025 M.201B 40 7 → 11 100107466201 - Quản lý thực phẩm và đồ uống Phòng học Lịch học bù cho ngày 27/12/2025
  07/11/2025 M.208B 75 7 → 11 012307063506 - Nghe 1 Phòng học
  07/11/2025 M.213 120 7 → 11 010107658013 - Giáo dục quốc phòng và an ninh Phòng học
  07/11/2025 M.VT-116A 35 7 → 11 010107349377 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-116B 30 7 → 11 010107349381 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-118A 35 7 → 11 010107349376 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-118B 35 7 → 11 010107349375 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-216A 30 7 → 11 010107349353 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-216B 30 7 → 11 010107349354 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-218A 30 7 → 11 010107349357 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.VT-218B 30 7 → 11 010107349358 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.127 35 10 → 12 100107474003 - Cơ ứng dụng Phòng học
  07/11/2025 M.202 35 10 → 12 100107466003 - Quản lý tài chính Phòng học
  07/11/2025 M.207A 30 10 → 12 100107469103 - Quản trị ra quyết định Phòng học
  07/11/2025 M.VT-219 22 10 → 12 010107852013 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở Phòng học
  07/11/2025 M.108 18 11 → 11 SHCN653 - Sinh hoạt cố vấn học tập Phòng học Theo thông báo
  07/11/2025 M.104 45 11 → 13 100107628001 - Luật đất đai và môi trường Phòng học
  07/11/2025 M.208A 40 11 → 13 100107625601 - Tối ưu hóa chuỗi cung ứng Phòng học
  07/11/2025 M.VT-118A 30 12 → 15 100107467305 - Công nghệ thông tin Phòng học
  07/11/2025 M.VT-118B 30 12 → 15 100107467304 - Công nghệ thông tin Phòng học
  07/11/2025 M.VT-216A 30 12 → 15 010107349336 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) Phòng học
  07/11/2025 M.111 100 13 → 16 102307625801 - Triết học Mác-Lê Nin Phòng học Google Meet
  07/11/2025 M.VT-119 30 13 → 16 TT - 25NOE042 (25NOE042 (31.10 - 21.11.25)) Phòng tự do
  07/11/2025 M.VT-217 30 13 → 16 TT - 25NOW068 (25NOW068 (31.10 - 21.11.25)) Phòng tự do
Dãy nhà N1.CNC 07/11/2025 N1.Tang7. Phòng chuyên ngành 2 4 1 → 5 012307890501 - Cơ sở thiết kế thời trang Phòng học Lịch học bù cho ngày 28/10/2025
  07/11/2025 N1.Tang7. Phòng chuyên ngành 2 35 7 → 11 012307960401 - Vật liệu dệt may và hoá nhuộm Phòng học
  07/11/2025 N1.Tang7. Phòng chuyên ngành 3 4 7 → 11 012307890601 - Nghiên cứu và Dự báo xu hướng thời trang Phòng học
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=884)