Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Dãy nhà L2 | 07/11/2025 | L2.108 | 14 | 1 → 5 | 010107589601 - Biên phiên dịch – Cao trung cấp | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 05/11/2025 |
| 07/11/2025 | L2.109 | 39 | 1 → 5 | 012307699701 - Nghiên cứu Hàn Quốc học | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 22/12/2025 | |
| 07/11/2025 | L2.111 | 56 | 1 → 5 | 012307816812 - Anh văn cấp độ 4 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.115 | 50 | 1 → 5 | 010107737701 - Công nghệ gia công cơ khí | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.116 | 60 | 1 → 5 | 011007816504 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.123 | 56 | 1 → 5 | 012307816706 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.129 | 50 | 1 → 5 | 010107146704 - Hệ thống điều khiển động cơ | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.131 | 60 | 1 → 5 | 012307015102 - Hàm phức và toán tử Laplace | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.132 | 50 | 1 → 5 | 010107144103 - Kỹ thuật nhiệt | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.133 | 48 | 1 → 5 | 010107736601 - Kỹ thuật số | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.135 | 44 | 1 → 5 | 010107392006 - Hệ thống điện động cơ | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.136 | 42 | 1 → 5 | 010107737713 - Công nghệ gia công cơ khí | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.138 | 48 | 1 → 5 | 012307816724 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.139 | 60 | 1 → 5 | 012307739002 - Thống kê kinh doanh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.140 | 50 | 1 → 5 | 010107144114 - Kỹ thuật nhiệt | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.141 | 61 | 1 → 5 | 011007816514 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.142 | 60 | 1 → 5 | 012307064401 - Dịch viết 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.143 | 63 | 1 → 5 | 012307852043 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.145 | 43 | 1 → 5 | 010107147204 - Thử nghiệm ô tô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.146 | 50 | 1 → 5 | 010107775703 - Hệ thống điều khiển tự động | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.148 | 65 | 1 → 5 | 012307062207 - Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.201 | 60 | 1 → 5 | 012307366303 - Mạch điện | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.202 | 60 | 1 → 5 | 012307345602 - Nhập môn công nghệ kỹ thuật Ô tô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.203 | 50 | 1 → 5 | 012307620403 - Luyện thi HSK5 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.204 | 55 | 1 → 5 | 012307062905 - Viết 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.205 | 50 | 1 → 5 | 012307620404 - Luyện thi HSK5 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.206 | 43 | 1 → 5 | 012307816515 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.207 | 61 | 1 → 5 | 012307717203 - Nhập môn truyền thông | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.208 | 60 | 1 → 5 | 012300186811 - Vật lí đại cương A1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.209 | 57 | 1 → 5 | 010107816726 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.212 | 44 | 1 → 5 | 012407816514 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.214 | 30 | 1 → 5 | SV mượn phòng làm bài tập sản xuất phim (SV mượn phòng làm bài tập sản xuất phim) | Phòng tự do | ||
| 07/11/2025 | L2.215 | 42 | 1 → 5 | 012307248701 - Hình vị - cú pháp | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.216 | 45 | 1 → 5 | 012407816504 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.218 | 60 | 1 → 5 | 012307970701 - Nhập môn Kỹ thuật cơ khí | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.219 | 40 | 1 → 5 | 010107135702 - Vật liệu cơ khí | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.220 | 50 | 1 → 5 | 010100178603 - Toán cao cấp A1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.222 | 62 | 1 → 5 | 012307816540 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | Sân An phú Đông Q12-L2 | 60 | 1 → 5 | 012307658030 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | Sân An phú Đông Q12-L2 | 60 | 1 → 5 | 012307658009 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | Sân An phú Đông Q12-L2 | 60 | 1 → 5 | 012307658007 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.102 | 60 | 2 → 6 | 012300186802 - Vật lí đại cương A1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.105 | 18 | 2 → 6 | 012307951101 - Applied bioinformatics | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.106 | 15 | 2 → 6 | 012307860201 - Thực tập Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật | Phòng học | Học thực hành tại phòng lý thuyết | |
| 07/11/2025 | L2.110 | 45 | 2 → 6 | 011007934101 - Đạo đức kinh doanh và Trách nhiệm xã hội | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 13/11/2025 | |
| 07/11/2025 | L2.125 | 60 | 2 → 6 | 011007068307 - Quản trị nguồn nhân lực | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.128 | 60 | 2 → 6 | 011000084108 - Kinh tế vĩ mô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.134 | 50 | 2 → 6 | 010107144804 - Lý thuyết ô tô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.137 | 60 | 2 → 6 | 011007035208 - Quản trị chiến lược | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.144 | 46 | 2 → 6 | 012407893403 - Hóa hữu cơ và phân tích | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.210 | 3 | 2 → 6 | 012307931601 - Các quá trình và thiết bị cơ học - thủy lực | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.109 | 47 | 6 → 6 | SHCN78 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 30/10/2025 | |
| 07/11/2025 | L2.131 | 62 | 6 → 6 | SHCN574 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.132 | 48 | 6 → 6 | SHCN597 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.133 | 58 | 6 → 6 | SHCN593 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.136 | 53 | 6 → 6 | SHCN607 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.146 | 37 | 6 → 6 | SHCN613 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.202 | 62 | 6 → 6 | SHCN577 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.203 | 46 | 6 → 6 | SHCN75 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.208 | 24 | 6 → 6 | SHCN589 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.218 | 76 | 6 → 6 | SHCN590 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.219 | 40 | 6 → 6 | SHCN582 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.220 | 45 | 6 → 6 | SHCN581 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | Sân An phú Đông Q12-L2 | 60 | 7 → 9 | 012307658009 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.102 | 64 | 7 → 11 | 012307816530 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.109 | 46 | 7 → 11 | 012307715101 - Tiếng Trung du lịch | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.110 | 50 | 7 → 11 | 010107143904 - Dung sai - Kỹ thuật đo | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 03/11/2025 | |
| 07/11/2025 | L2.111 | 61 | 7 → 11 | 010107672608 - Anh văn cấp độ 6 (AV6) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.115 | 50 | 7 → 11 | 010107737702 - Công nghệ gia công cơ khí | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.116 | 60 | 7 → 11 | 011007816510 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.123 | 58 | 7 → 11 | 011007816821 - Anh văn cấp độ 4 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.125 | 27 | 7 → 11 | 012307831203 - Tiếng Trung 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.127 | 60 | 7 → 11 | 011007743306 - English for Service Industry | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.128 | 52 | 7 → 11 | 011000084109 - Kinh tế vĩ mô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.129 | 51 | 7 → 11 | 011007731701 - Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.131 | 40 | 7 → 11 | 012307015101 - Hàm phức và toán tử Laplace | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.132 | 50 | 7 → 11 | 010107144101 - Kỹ thuật nhiệt | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.133 | 64 | 7 → 11 | 011007450705 - Thống kê kinh doanh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.134 | 50 | 7 → 11 | 010107144803 - Lý thuyết ô tô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.135 | 46 | 7 → 11 | 010107392004 - Hệ thống điện động cơ | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.136 | 50 | 7 → 11 | 010107737709 - Công nghệ gia công cơ khí | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.137 | 51 | 7 → 11 | 012307816732 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.138 | 61 | 7 → 11 | 011007547107 - Quản trị sản xuất và chất lượng | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.139 | 60 | 7 → 11 | 011007816519 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.140 | 43 | 7 → 11 | 011007744001 - Vận tải đa phương thức | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.141 | 59 | 7 → 11 | 011007816813 - Anh văn cấp độ 4 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.142 | 57 | 7 → 11 | 012307816707 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.145 | 48 | 7 → 11 | 010107146803 - Ô tô chuyên dùng | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.146 | 45 | 7 → 11 | 010107392009 - Hệ thống điện động cơ | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.147 | 60 | 7 → 11 | 012300186810 - Vật lí đại cương A1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.148 | 64 | 7 → 11 | 012307062206 - Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.201 | 60 | 7 → 11 | 012300186801 - Vật lí đại cương A1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.202 | 60 | 7 → 11 | 012307345604 - Nhập môn công nghệ kỹ thuật Ô tô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.203 | 49 | 7 → 11 | 012307620503 - Luyện thi HSK6 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.204 | 29 | 7 → 11 | 012307831901 - Tiếng Nhật 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.205 | 50 | 7 → 11 | 012307620504 - Luyện thi HSK6 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.206 | 55 | 7 → 11 | 012307062906 - Viết 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.207 | 52 | 7 → 11 | 012307816523 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.208 | 40 | 7 → 11 | 010107345602 - Nhập môn công nghệ kỹ thuật Ô tô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.209 | 60 | 7 → 11 | 012307135707 - Vật liệu cơ khí | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.212 | 47 | 7 → 11 | 012307745103 - Truyền thông và quảng cáo hiển thị | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.213 | 50 | 7 → 11 | 010107816903 - Anh văn cấp độ 5 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.214 | 43 | 7 → 11 | 012307867401 - Nhập môn Quan hệ công chúng | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 07/11/2025 | |
| 07/11/2025 | L2.215 | 44 | 7 → 11 | 012307817004 - Anh văn cấp độ 6 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.218 | 61 | 7 → 11 | 011007068305 - Quản trị nguồn nhân lực | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.219 | 60 | 7 → 11 | 012307135701 - Vật liệu cơ khí | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.220 | 62 | 7 → 11 | 012307816509 - Anh văn cấp độ 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.301-TH | 7 | 7 → 11 | 012307951201 - Applied Bioinformatics - Practice | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | Sân An phú Đông Q12-L2 | 60 | 7 → 11 | 012307658030 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | Sân An phú Đông Q12-L2 | 60 | 7 → 11 | 012307658007 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.144 | 46 | 7 → 12 | 012407893401 - Hóa hữu cơ và phân tích | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.217 | 60 | 10 → 10 | 012307658009 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 17/10/2025 | |
| 07/11/2025 | L2.217 | 60 | 11 → 12 | 012307658009 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 17/10/2025 | |
| 07/11/2025 | L2.131 | 34 | 12 → 12 | SHCN588 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.146 | 35 | 12 → 12 | SHCN619 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.202 | 62 | 12 → 12 | SHCN578 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.209 | 60 | 12 → 12 | SHCN584 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.213 | 43 | 12 → 12 | SHCN623 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | L2.219 | 61 | 12 → 12 | SHCN579 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| Dãy nhà M | 07/11/2025 | M.104 | 25 | 1 → 3 | 100107473001 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | |
| 07/11/2025 | M.105 | 32 | 1 → 3 | 100107462903 - Hệ thống thông tin doanh nghiệp (CNTT) | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 27/10/2025 | |
| 07/11/2025 | M.106 - IT LAB NIIE | 33 | 1 → 3 | 100107465101 - Chiến lược thương mại điện tử | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.107 | 25 | 1 → 3 | 102307473311 - Tiếng Anh 4 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.108 | 25 | 1 → 3 | 100107473005 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.201A | 25 | 1 → 3 | 100107473401 - Tiếng Anh 5 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.201B | 25 | 1 → 3 | 100107473502 - Tiếng Anh 6 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.202 | 25 | 1 → 3 | 100107473003 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.203 | 25 | 1 → 3 | 100107473013 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.204 | 25 | 1 → 3 | 100107473007 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.205 | 25 | 1 → 3 | 102307473307 - Tiếng Anh 4 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.206 | 25 | 1 → 3 | 100107473504 - Tiếng Anh 6 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.207A | 25 | 1 → 3 | 100107473011 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.207B | 25 | 1 → 3 | 102307473201 - Tiếng Anh 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.208A | 25 | 1 → 3 | 100107473009 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.208B | 25 | 1 → 3 | 100107473015 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-215 | 25 | 1 → 3 | 010107852015 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-217 | 30 | 1 → 3 | 012407852004 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-219 | 25 | 1 → 3 | 010107852017 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.109A | 36 | 1 → 5 | 012307063810 - Nói 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.110 | 100 | 1 → 5 | 012407497005 - Giải phẫu - Sinh lý - Mô - Lý thuyết | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 08/11/2025 | |
| 07/11/2025 | M.111 | 100 | 1 → 5 | 011707352103 - Dược liệu 2 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.113A | 50 | 1 → 5 | 012207656007 - Tiếng Anh tổng quát 1 - Ngành Y | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.120 | 100 | 1 → 5 | 012407499203 - Vi sinh 1 - Lý thuyết | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.121 | 100 | 1 → 5 | 010107767402 - Chống nhiễm khuẩn bệnh viện – Lý thuyết | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.122 | 100 | 1 → 5 | 010107499803 - Ký sinh trùng 2 - Lý thuyết | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.123 | 100 | 1 → 5 | 011707098302 - Hóa vô cơ | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.128 | 98 | 1 → 5 | 011707097305 - Dược động học | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.129 | 96 | 1 → 5 | 011707352408 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.130 | 99 | 1 → 5 | 011707098605 - Dược xã hội học | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.131 | 98 | 1 → 5 | 011707353504 - Bảo quản thuốc | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.132 | 100 | 1 → 5 | 010107658013 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.133 | 99 | 1 → 5 | 011707353601 - Thẩm định quy trình sản xuất thuốc | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.135 | 101 | 1 → 5 | 010107816708 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.136 | 57 | 1 → 5 | 011707816704 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.209 | 100 | 1 → 5 | 011707817001 - Anh văn cấp độ 6 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-116A | 30 | 1 → 5 | 010107349332 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-116B | 30 | 1 → 5 | 010107349333 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-118A | 30 | 1 → 5 | 010107349334 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-118B | 30 | 1 → 5 | 010107349331 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-216A | 30 | 1 → 5 | 010107349351 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-216B | 30 | 1 → 5 | 010107349352 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-218A | 30 | 1 → 5 | 010107349361 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-218B | 30 | 1 → 5 | 010107349362 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.124 | 60 | 1 → 6 | 012307658010 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | Cấp M (ăn ở tập trung) | |
| 07/11/2025 | M.104 | 25 | 4 → 6 | 100107473002 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.105 | 32 | 4 → 6 | 100107462901 - Hệ thống thông tin doanh nghiệp (CNTT) | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 27/10/2025 | |
| 07/11/2025 | M.106 - IT LAB NIIE | 33 | 4 → 6 | 100107465102 - Chiến lược thương mại điện tử | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.107 | 25 | 4 → 6 | 102307473312 - Tiếng Anh 4 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.108 | 25 | 4 → 6 | 100107473006 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.127 | 35 | 4 → 6 | 100107474001 - Cơ ứng dụng | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.201A | 25 | 4 → 6 | 100107473402 - Tiếng Anh 5 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.201B | 25 | 4 → 6 | 100107473503 - Tiếng Anh 6 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.202 | 25 | 4 → 6 | 100107473004 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.203 | 25 | 4 → 6 | 100107473014 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.204 | 25 | 4 → 6 | 100107473008 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.205 | 25 | 4 → 6 | 102307473308 - Tiếng Anh 4 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.206 | 25 | 4 → 6 | 100107473505 - Tiếng Anh 6 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.207A | 25 | 4 → 6 | 100107473012 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.207B | 25 | 4 → 6 | 100107473010 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.208A | 25 | 4 → 6 | 102307473202 - Tiếng Anh 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.208B | 25 | 4 → 6 | 100107473016 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-215 | 25 | 4 → 6 | 010107852015 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-219 | 25 | 4 → 6 | 010107852017 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.105 | 33 | 7 → 9 | 100107470101 - Hành vi tổ chức | Phòng học | Viện báo nghỉ | |
| 07/11/2025 | M.124 | 25 | 7 → 9 | 102307473309 - Tiếng Anh 4 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 27/10/2025 | |
| 07/11/2025 | M.127 | 35 | 7 → 9 | 100107474002 - Cơ ứng dụng | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.201A | 30 | 7 → 9 | 100107472101 - Ngành du lịch đương đại | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.202 | 35 | 7 → 9 | 100107585201 - Quản lý tài chính | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.203 | 25 | 7 → 9 | 100107473009 - Tiếng Anh 1 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 21/10/2025 | |
| 07/11/2025 | M.206 | 30 | 7 → 9 | 100107472303 - Hiểu biết và dẫn đầu thay đổi | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.207A | 35 | 7 → 9 | 102307461803 - Dịch vụ Hành chính | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-219 | 25 | 7 → 9 | 010107852013 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.104 | 35 | 7 → 10 | 100107465703 - Hồ sơ và quy trình xuất nhập khẩu | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.107 | 30 | 7 → 10 | 102307470202 - Nguyên lý kế toán | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.108 | 35 | 7 → 10 | 102307469815 - Kinh tế vi mô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.204 | 30 | 7 → 10 | 100107463203 - Thống kê trong kinh doanh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.205 | 35 | 7 → 10 | 100107462001 - Lập trình nâng cao | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 30/10/2025 | |
| 07/11/2025 | M.207B | 32 | 7 → 10 | 100107463502 - Hệ điều hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.208A | 40 | 7 → 10 | 100107586001 - Logistics quốc tế | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-119 | 30 | 7 → 10 | TT - 25NOW069 (25NOW069 (31.10 - 21.11.25)) | Phòng tự do | ||
| 07/11/2025 | M.106 - IT LAB NIIE | 35 | 7 → 11 | 100107461601 - Phần mềm Kế toán | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.109A | 30 | 7 → 11 | 100107631103 - Công nghệ kiểm định và chẩn đoán Ô tô | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.109B | 50 | 7 → 11 | 012207656912 - Tiếng Anh chuyên ngành 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.110 | 70 | 7 → 11 | 012207656801 - Tiếng Anh tổng quát 3 - Ngành Y | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.111 | 60 | 7 → 11 | 012307658010 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | Cấp M (ăn ở tập trung) | |
| 07/11/2025 | M.120 | 100 | 7 → 11 | 012407499201 - Vi sinh 1 - Lý thuyết | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.121 | 100 | 7 → 11 | 010107767401 - Chống nhiễm khuẩn bệnh viện – Lý thuyết | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.123 | 100 | 7 → 11 | 010107816710 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.125 | 28 | 7 → 11 | 012307816712 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.126 | 50 | 7 → 11 | 012207656911 - Tiếng Anh chuyên ngành 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.128 | 100 | 7 → 11 | 012407816702 - Anh văn cấp độ 3 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.129 | 98 | 7 → 11 | 011707352410 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.130 | 110 | 7 → 11 | 012407024505 - Xác suất thống kê y học | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.131 | 97 | 7 → 11 | 011707353005 - Thuốc generic và sở hữu trí tuệ | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.133 | 74 | 7 → 11 | 011707353602 - Thẩm định quy trình sản xuất thuốc | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.135 | 60 | 7 → 11 | 010107345811 - Nhập môn ngành điều dưỡng | Phòng học | Khoa báo nghỉ | |
| 07/11/2025 | M.201B | 40 | 7 → 11 | 100107466201 - Quản lý thực phẩm và đồ uống | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 27/12/2025 | |
| 07/11/2025 | M.208B | 75 | 7 → 11 | 012307063506 - Nghe 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.213 | 120 | 7 → 11 | 010107658013 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-116A | 35 | 7 → 11 | 010107349377 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-116B | 30 | 7 → 11 | 010107349381 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-118A | 35 | 7 → 11 | 010107349376 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-118B | 35 | 7 → 11 | 010107349375 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-216A | 30 | 7 → 11 | 010107349353 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-216B | 30 | 7 → 11 | 010107349354 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-218A | 30 | 7 → 11 | 010107349357 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-218B | 30 | 7 → 11 | 010107349358 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.127 | 35 | 10 → 12 | 100107474003 - Cơ ứng dụng | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.202 | 35 | 10 → 12 | 100107466003 - Quản lý tài chính | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.207A | 30 | 10 → 12 | 100107469103 - Quản trị ra quyết định | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-219 | 22 | 10 → 12 | 010107852013 - Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.108 | 18 | 11 → 11 | SHCN653 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | Theo thông báo | |
| 07/11/2025 | M.104 | 45 | 11 → 13 | 100107628001 - Luật đất đai và môi trường | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.208A | 40 | 11 → 13 | 100107625601 - Tối ưu hóa chuỗi cung ứng | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-118A | 30 | 12 → 15 | 100107467305 - Công nghệ thông tin | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-118B | 30 | 12 → 15 | 100107467304 - Công nghệ thông tin | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.VT-216A | 30 | 12 → 15 | 010107349336 - Tin học MOS 1 (Windows, Word) | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | M.111 | 100 | 13 → 16 | 102307625801 - Triết học Mác-Lê Nin | Phòng học | Google Meet | |
| 07/11/2025 | M.VT-119 | 30 | 13 → 16 | TT - 25NOE042 (25NOE042 (31.10 - 21.11.25)) | Phòng tự do | ||
| 07/11/2025 | M.VT-217 | 30 | 13 → 16 | TT - 25NOW068 (25NOW068 (31.10 - 21.11.25)) | Phòng tự do | ||
| Dãy nhà N1.CNC | 07/11/2025 | N1.Tang7. Phòng chuyên ngành 2 | 4 | 1 → 5 | 012307890501 - Cơ sở thiết kế thời trang | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 28/10/2025 |
| 07/11/2025 | N1.Tang7. Phòng chuyên ngành 2 | 35 | 7 → 11 | 012307960401 - Vật liệu dệt may và hoá nhuộm | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | N1.Tang7. Phòng chuyên ngành 3 | 4 | 7 → 11 | 012307890601 - Nghiên cứu và Dự báo xu hướng thời trang | Phòng học | ||
| Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=884) | |||||||