Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dãy nhà M | 18/09/2025 | M.120 | 61 | 1 → 5 | 010107023601 - Sinh học di truyền y | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 18/09/2025 |
18/09/2025 | M.125 | 38 | 1 → 5 | 012207703907 - Tiếng Anh chuyên ngành 3 | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.126 | 49 | 1 → 5 | 012207703908 - Tiếng Anh chuyên ngành 3 | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.128 | 100 | 1 → 5 | 010107499603 - Ký sinh trùng 1 - Lý thuyết | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 30/07/2025 | |
18/09/2025 | M.129 | 100 | 1 → 5 | 100107658001 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.130 | 100 | 1 → 5 | 100107658005 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.131 | 100 | 1 → 5 | 100107658002 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.134 | 100 | 1 → 5 | 011707352004 - Dược lý 2 | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.SÂN Q7 | 100 | 1 → 5 | 100107658004 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.SÂN Q7-2 | 100 | 1 → 5 | 100107658003 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | Sân Q7 (ăn ở tập trung) | |
18/09/2025 | M.104 | 30 | 1 → 6 | M104-Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25 (Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | M.105 | 30 | 1 → 6 | M105-Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25 (Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | M.136 | 100 | 1 → 6 | 012207658012 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.202 | 30 | 1 → 6 | M202-Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25 (Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | M.203 | 30 | 1 → 6 | M203-Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25 (Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | M.204 | 30 | 1 → 6 | M204-Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25 (Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | M.207A | 30 | 1 → 6 | M207A-Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25 (Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | M.208A | 30 | 1 → 6 | M208A-Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25 (Phòng học lớp Tiếng Anh tăng cường K25) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | M.VT-217 | 30 | 1 → 12 | TT-IIG (TT-IIG) | Phòng tự do | ||
18/09/2025 | M.107 | 30 | 2 → 5 | 102307584608 - Đề án nghiên cứu | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 04/08/2025 | |
18/09/2025 | M.201B | 40 | 2 → 6 | 100107478901 - Phát triển sản phẩm và dịch vụ | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 01/09/2025 | |
18/09/2025 | M.108 | 25 | 3 → 6 | 100107585901 - Hệ thống thông tin Logistics | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 19/09/2025 | |
18/09/2025 | M.201A | 10 | 3 → 6 | 100107465701 - Hồ sơ và quy trình xuất nhập khẩu | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 15/09/2025 | |
18/09/2025 | M.120 | 60 | 7 → 9 | 012207024504 - Xác suất thống kê y học | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.203 | 34 | 7 → 9 | 100107470406 - Xây dựng hình ảnh và tác phong chuyên nghiệp | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.108 | 22 | 7 → 10 | 100107585902 - Hệ thống thông tin Logistics | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 19/09/2025 | |
18/09/2025 | M.206 | 30 | 7 → 10 | 100107472003 - Thuế | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.207A | 37 | 7 → 10 | 100107463604 - Công nghệ đám mây | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 18/09/2025 | |
18/09/2025 | M.207B | 38 | 7 → 10 | 100107627401 - Mô hình phát triển phần mềm Agile | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.208A | 31 | 7 → 10 | 100107472001 - Thuế | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.123 | 94 | 7 → 11 | 010107769003 - Kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) trong xét nghiệm y khoa – Lý thuyết | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 29/08/2025 | |
18/09/2025 | M.124 | 50 | 7 → 11 | 010107023602 - Sinh học di truyền y | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.129 | 100 | 7 → 11 | 100107658001 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.130 | 100 | 7 → 11 | 100107658005 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.134 | 100 | 7 → 11 | 011707352009 - Dược lý 2 | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.201B | 25 | 7 → 11 | 100107585801 - Thương mại điện tử | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.SÂN Q7-1 | 100 | 7 → 11 | 100107658002 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.SÂN Q7-2 | 100 | 7 → 11 | 100107658003 - Giáo dục quốc phòng và an ninh | Phòng học | Sân Q7 (ăn ở tập trung) | |
18/09/2025 | M.203 | 34 | 10 → 12 | 100107470401 - Xây dựng hình ảnh và tác phong chuyên nghiệp | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.207A | 37 | 11 → 14 | 100107463603 - Công nghệ đám mây | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.207B | 38 | 11 → 14 | 100107627402 - Mô hình phát triển phần mềm Agile | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.128 | 60 | 12 → 14 | 012207656703 - Tiếng Anh tổng quát 2 - Ngành Y | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.201A | 7 | 12 → 14 | 102307939401 - Nhập môn ngành Thương mại điện tử | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 23/09/2025 | |
18/09/2025 | M.111 | 100 | 12 → 16 | 011707352602 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 | Phòng học | ||
18/09/2025 | M.129 | 100 | 12 → 16 | 011707351601 - Sinh học phân tử dược | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 14/08/2025 | |
18/09/2025 | M.121 | 37 | 7 -> 8 | Anh văn cấp độ 3 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.124 | 25 | 4 -> 5 | Tiếng Hàn 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.123 | 55 | 5 -> 6 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.122 | 55 | 5 -> 6 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.111 | 54 | 4 -> 4 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.122 | 54 | 4 -> 4 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.121 | 54 | 4 -> 4 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.123 | 55 | 4 -> 4 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.121 | 54 | 5 -> 6 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.111 | 54 | 5 -> 6 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.121 | 56 | 2 -> 3 | Anh văn cấp độ 5 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.123 | 56 | 2 -> 3 | Anh văn cấp độ 5 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.111 | 70 | 2 -> 3 | Anh văn cấp độ 5 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.122 | 45 | 7 -> 8 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.111 | 45 | 7 -> 8 | Anh văn cấp độ 2 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
18/09/2025 | M.122 | 54 | 2 -> 3 | Anh văn cấp độ 6 - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
Dãy nhà VK | 18/09/2025 | VK.105-Phòng Thực hành Động cơ 2 | 29 | 1 → 6 | 010107391906 - Thực hành động cơ | Phòng học | |
18/09/2025 | VK2.201-Phòng Thực hành Vi điều khiển 1 | 30 | 1 → 6 | 010107302002 - Vi điều khiển 1 - Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | VK2.205-Phòng Thực hành Thiết kế số | 30 | 1 → 6 | 010107379503 - Lập trình CNC - Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | VK.204-Phòng Thực hành kỹ thuật Điện 2 | 27 | 1 → 6 | 010107379413 - Kỹ thuật điện - điện tử ô tô - Thực hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | VK2.201-Phòng Thực hành Vi điều khiển 1 | 31 | 7 → 11 | 010107815601 - Hệ thống nhúng | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 07/08/2025 | |
18/09/2025 | VK.105-Phòng Thực hành Động cơ 2 | 29 | 7 → 12 | 010107391906 - Thực hành động cơ | Phòng học | ||
Học trực tuyến | 18/09/2025 | E-LEARNING 3 | 30 | 1 → 5 | 011007542302 - E- marketing và thương mại điện tử | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 13/09/2025 |
18/09/2025 | E-LEARNING 5 | 120 | 1 → 5 | 012307558223 - Chủ nghĩa Xã hội khoa học | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 5 | 100 | 1 → 5 | 011007558115 - Kinh tế Chính trị Mác – Lê nin | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 10 | 100 | 1 → 5 | 011707351804 - Sinh lý bệnh - miễn dịch | Phòng học | SV sử dụng học liệu Elearning | |
18/09/2025 | E-LEARNING 5 | 120 | 2 → 6 | 012307558201 - Chủ nghĩa Xã hội khoa học | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 8 | 9 | 2 → 6 | 011007748101 - Tâm lý học lâm sàng | Phòng học | online GG meet | |
18/09/2025 | E-LEARNING 2 | 30 | 2 → 6 | 010107565501 - Văn hóa và đạo đức nghề luật | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 12/09/2025 | |
18/09/2025 | E-LEARNING 3 | 53 | 6 → 6 | SHCN118 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 4 | 56 | 6 → 6 | SHCN119 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 6 | 48 | 6 → 6 | SHCN122 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 7 | 52 | 6 → 6 | SHCN121 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 17/09/2025 | |
18/09/2025 | E-LEARNING 9 | 61 | 6 → 6 | SHCN124 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 1 | 57 | 6 → 6 | SHCN127 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 10 | 45 | 6 → 6 | SHCN107 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 16/09/2025 | |
18/09/2025 | E-LEARNING 16 | 81 | 6 → 6 | SHCN246 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | online | |
18/09/2025 | E-LEARNING 16 | 73 | 6 → 6 | SHCN232 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | online | |
18/09/2025 | E-LEARNING 17 | 86 | 6 → 6 | SHCN94 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 18 | 73 | 6 → 6 | SHCN235 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | online | |
18/09/2025 | E-LEARNING 18 | 54 | 6 → 6 | SHCN236 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | online | |
18/09/2025 | E-LEARNING 3 | 206 | 7 → 9 | 012207705301 - Hệ sinh dục, thai nghén và sinh sản | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 5 | 60 | 7 → 11 | 012307558203 - Chủ nghĩa Xã hội khoa học | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 5 | 120 | 7 → 11 | 012307558225 - Chủ nghĩa Xã hội khoa học | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 5 | 100 | 7 → 11 | 011007558114 - Kinh tế Chính trị Mác – Lê nin | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 6 | 9 | 7 → 11 | 011007569101 - Tham vấn học đường | Phòng học | Dạy online GG neet | |
18/09/2025 | E-LEARNING 1 | 5 | 7 → 11 | 011007747701 - Hệ thống thông tin nguồn nhân lực | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 09/09/2025 | |
18/09/2025 | E-LEARNING 10 | 97 | 7 → 11 | 011707351808 - Sinh lý bệnh - miễn dịch | Phòng học | SV sử dụng học liệu Elearning | |
18/09/2025 | E-LEARNING 18 | 37 | 12 → 12 | SHCN468 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 3 | 94 | 12 → 16 | 010307355507 - Tổ chức y tế và quản lý điều dưỡng | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 11 | 3 | 12 → 16 | 011007152101 - Hành vi khách hàng | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 04/09/2025 | |
18/09/2025 | E-LEARNING 12 | 60 | 12 → 16 | 010207021501 - Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 2 | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 19 | 30 | 12 → 16 | 010100100701 - Luật thương mại | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 2 | 30 | 12 → 16 | 110107559501 - Quản trị kinh doanh lữ hành | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 20 | 30 | 12 → 16 | 010107602001 - Nhập môn Khoa học dữ liệu | Phòng học | https://meet.google.com/fao-rvxo-yjf | |
18/09/2025 | E-LEARNING 9 | 52 | 13 → 13 | SHCN480 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 12 | 46 | 13 → 13 | SHCN520 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | https://meet.google.com/xsf-gwdb-hfz | |
18/09/2025 | E-LEARNING 18 | 33 | 13 → 13 | SHCN469 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 17 | 3 | 13 → 14 | 100107465901 - Tài chính trong ngành khách sạn nhà hàng | Phòng học | https://meet.google.com/ctn-mrea-hvv | |
18/09/2025 | E-LEARNING 22 | 4 | 13 → 14 | 100107471601 - Bảo mật | Phòng học | https://meet.google.com/sfd-fjdb-adj | |
18/09/2025 | E-LEARNING 3 | 30 | 13 → 15 | 010107392001 - Hệ thống điện động cơ | Phòng học | ||
18/09/2025 | E-LEARNING 4 | 11 | 13 → 16 | 110107395501 - Quản trị học | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 07/09/2025 | |
18/09/2025 | E-LEARNING 5 | 150 | 13 → 16 | Ôn Thi Tiếng Anh đầu vào Thạc sĩ (Đọc - viết) | Phòng tự do | ONLINE | |
18/09/2025 | E-LEARNING 1 | 35 | 13 → 16 | 010100178601 - Toán cao cấp A1 | Phòng học | Meet.google.com/yyz-cmrd-yxq | |
18/09/2025 | E-LEARNING 2 | 3 | 13 → 16 | 100107475701 - Lý thuyết ô tô | Phòng học | https://meet.google.com/kgw-yory-wuh | |
18/09/2025 | E-LEARNING 9 | 51 | 14 → 14 | SHCN485 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=538) |