Dãy C.175 |
23/11/2024
|
PH 175 - 01- LT
|
85
|
1 → 5
|
011907352002 - Dược lý 2
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 01- LT
|
85
|
7 → 11
|
011907352002 - Dược lý 2
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 01- LT
|
85
|
12 → 16
|
011907352002 - Dược lý 2
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
|
50
|
7 -> 8
|
Chuyên đề Hoá dược - LT(30)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 09- LT
|
50
|
9 -> 9
|
Chuyên đề Kiểm nghiệm - LT(30)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 10- LT
|
50
|
9 -> 9
|
Chuyên đề Kiểm nghiệm - LT(30)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 09- LT
|
50
|
10 -> 11
|
Chuyên đề quản lý dược - LT(45)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 10- LT
|
50
|
10 -> 11
|
Chuyên đề quản lý dược - LT(45)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 09- LT
|
50
|
6 -> 6
|
Giải phẩu - sinh lý - LT(45)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 10- LT
|
50
|
6 -> 6
|
Giải phẩu - sinh lý - LT(45)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 09- LT
|
60
|
1 -> 2
|
Bảo quản thuốc - LT(30)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 10- LT
|
60
|
1 -> 2
|
Bảo quản thuốc - LT(30)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 09- LT
|
60
|
3 -> 3
|
Kinh tế doanh nghiệp dược - LT(30)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 10- LT
|
60
|
3 -> 3
|
Kinh tế doanh nghiệp dược - LT(30)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 09- LT
|
55
|
4 -> 5
|
Truyền thông giáo dục sức khỏe - LT(0)
|
Thi cuối kỳ
|
|
|
23/11/2024
|
PH 175 - 10- LT
|
55
|
4 -> 5
|
Truyền thông giáo dục sức khỏe - LT(0)
|
Thi cuối kỳ
|
|
Dãy C.1A |
23/11/2024
|
Phòng học 2 - BV1A
|
100
|
1 → 5
|
012207419101 - Răng hàm mặt
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 12/10/2024
|
|
23/11/2024
|
Phòng học 1 - BV1A
|
87
|
2 → 4
|
012207421103 - Hồi sức cấp cứu
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
Hội trường C - BV1A
|
181
|
2 → 5
|
012207704105 - Huyết học - Truyền máu cơ sở
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
Hội trường C - BV1A
|
181
|
2 → 5
|
012207704105 - Huyết học - Truyền máu cơ sở
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
Phòng học 1 - BV1A
|
87
|
7 → 8
|
012207421103 - Hồi sức cấp cứu
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
Hội trường C - BV1A
|
155
|
7 → 10
|
012207420802 - Lão khoa và bệnh tật nguyền
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 05/11/2024
|
|
23/11/2024
|
Phòng học 1 - BV1A
|
86
|
9 → 10
|
012207421102 - Hồi sức cấp cứu
|
Phòng học
|
|
Dãy nhà A |
23/11/2024
|
A.701A
|
23
|
1 → 2
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
25
|
1 → 2
|
012207704801 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
25
|
1 → 2
|
012207704801 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.202
|
26
|
1 → 5
|
011900169803 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.202.
|
26
|
1 → 5
|
011900169803 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.203
|
26
|
1 → 5
|
011900169803 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.302
|
25
|
1 → 5
|
011907102902 - Dược liệu 1 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.403
|
26
|
1 → 5
|
011907624502 - Vi sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.403.
|
26
|
1 → 5
|
011907624502 - Vi sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.406
|
26
|
1 → 5
|
011907624502 - Vi sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.503-A
|
15
|
1 → 5
|
012207417205 - Điều dưỡng cơ bản
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.601
|
24
|
1 → 5
|
010107500604 - Kiểm tra chất lượng xét nghiệm
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 19/11/2024
|
|
23/11/2024
|
A.601.
|
25
|
1 → 5
|
010107500603 - Kiểm tra chất lượng xét nghiệm
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 19/11/2024
|
|
23/11/2024
|
A.602
|
25
|
1 → 5
|
010107767215 - Hóa sinh 3 – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.702-TH
|
24
|
1 → 5
|
012207417003 - Hóa sinh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.702-TH.
|
23
|
1 → 5
|
012207417003 - Hóa sinh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.H01
|
30
|
1 → 5
|
011907109804 - Thực hành dược khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.H01.
|
30
|
1 → 5
|
011907109804 - Thực hành dược khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.504-A
|
25
|
1 → 6
|
012207417205 - Điều dưỡng cơ bản
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.801
|
300
|
1 → 12
|
Tổ chức Lễ khai giảng trình độ Thạc sĩ - Tiến sĩ năm 2024 (Tổ chức Lễ khai giảng trình độ Thạc sĩ - Tiến sĩ năm 2024)
|
Phòng tự do
|
|
|
23/11/2024
|
A.701A
|
22
|
3 → 4
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
21
|
3 → 4
|
012207704801 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
24
|
3 → 4
|
012207704801 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.701A
|
22
|
5 → 6
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
25
|
5 → 6
|
012207704801 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
23
|
5 → 6
|
012207704801 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.701A
|
23
|
7 → 8
|
012207704807 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
25
|
7 → 8
|
012207704801 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
25
|
7 → 8
|
012207704801 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.202
|
26
|
7 → 11
|
011900169803 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.202.
|
26
|
7 → 11
|
011900169803 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.203
|
26
|
7 → 11
|
011900169803 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.302
|
25
|
7 → 11
|
011907102902 - Dược liệu 1 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.403
|
26
|
7 → 11
|
011907624502 - Vi sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.403.
|
26
|
7 → 11
|
011907624502 - Vi sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.406
|
26
|
7 → 11
|
011907624502 - Vi sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.503-A
|
23
|
7 → 11
|
012207417205 - Điều dưỡng cơ bản
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.602
|
25
|
7 → 11
|
010107767207 - Hóa sinh 3 – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.702-TH
|
17
|
7 → 11
|
012207416103 - Sinh lý đại cương
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 23/11/2024
|
|
23/11/2024
|
A.702-TH.
|
25
|
7 → 11
|
012207416103 - Sinh lý đại cương
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 23/11/2024
|
|
23/11/2024
|
A.704-TH BM Chức năng
|
25
|
7 → 11
|
010107783001 - Sinh lý đại cương
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 16/11/2024
|
|
23/11/2024
|
A.704-TH BM Chức năng.
|
25
|
7 → 11
|
010107783001 - Sinh lý đại cương
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 16/11/2024
|
|
23/11/2024
|
A.H01
|
30
|
7 → 11
|
011907109804 - Thực hành dược khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.H01.
|
30
|
7 → 11
|
011907109804 - Thực hành dược khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.504-A
|
19
|
7 → 12
|
012207417205 - Điều dưỡng cơ bản
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.701A
|
25
|
9 → 10
|
012207704807 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
18
|
9 → 10
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
24
|
9 → 10
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
26
|
11 → 12
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
23
|
11 → 12
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.202
|
26
|
12 → 16
|
011900169803 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.202.
|
26
|
12 → 16
|
011900169803 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.203
|
26
|
12 → 16
|
011900169803 - Thực vật dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.302
|
25
|
12 → 16
|
011907102902 - Dược liệu 1 - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.403
|
26
|
12 → 16
|
011907624502 - Vi sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.403.
|
26
|
12 → 16
|
011907624502 - Vi sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.406
|
26
|
12 → 16
|
011907624502 - Vi sinh dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.503-A
|
26
|
12 → 16
|
010107022401 - Điều dưỡng cơ bản 2
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 17/11/2024
|
|
23/11/2024
|
A.H01
|
30
|
12 → 16
|
011907109804 - Thực hành dược khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.H01.
|
30
|
12 → 16
|
011907109804 - Thực hành dược khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
22
|
13 → 14
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
22
|
13 → 14
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
25
|
15 → 16
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
23/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
26
|
15 → 16
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|