Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dãy nhà A | 12/07/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 1 → 2 | 012207705807 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | |
12/07/2025 | A.704-TH BM Chức năng | 25 | 1 → 2 | 012207704305 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.704-TH BM Chức năng. | 22 | 1 → 2 | 012207704305 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.201 | 22 | 1 → 5 | 011907352704 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.201. | 22 | 1 → 5 | 011907352704 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.203 | 30 | 1 → 5 | 011900064701 - Hóa dược 1 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.203. | 30 | 1 → 5 | 011900064701 - Hóa dược 1 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.301 | 30 | 1 → 5 | 011907576303 - Dược lâm sàng – thực hành 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.301. | 30 | 1 → 5 | 011907576303 - Dược lâm sàng – thực hành 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.403 | 25 | 1 → 5 | 011907110302 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.403. | 25 | 1 → 5 | 011907110302 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.406 | 25 | 1 → 5 | 011907110302 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.503-A | 20 | 1 → 5 | 010107022401 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.503-B | 20 | 1 → 5 | 010107022402 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.504-A | 20 | 1 → 5 | 010107022401 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 04/08/2025 | |
12/07/2025 | A.504-B | 6 | 1 → 5 | 010107022402 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 11/08/2025 | |
12/07/2025 | A.602. | 25 | 1 → 5 | 010107767006 - Hóa sinh 2 – Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.603 | 22 | 1 → 5 | 011907229904 - Kiểm nghiệm thuốc - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.603. | 22 | 1 → 5 | 011907229904 - Kiểm nghiệm thuốc - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.801 | 300 | 1 → 12 | Tổ chức chương trình "Sáng tạo và nghệ thuật 2025" (Tổ chức chương trình "Sáng tạo và nghệ thuật 2025") | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | A.702-TH | 24 | 2 → 3 | 012207705801 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.701A | 26 | 2 → 5 | 012207705407 - Hệ sinh dục, thai nghén và sinh sản - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 3 → 4 | 012207705807 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.704-TH BM Chức năng | 22 | 3 → 4 | 012207704305 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.704-TH BM Chức năng. | 25 | 3 → 4 | 012207704305 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.702-TH | 25 | 4 → 5 | 012207704301 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 5 → 6 | 012207705807 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.702-TH | 24 | 6 → 6 | 012207706001 - Hệ hô hấp - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.702-TH | 24 | 7 → 8 | 012207705801 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 7 → 8 | 012207705807 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.704-TH BM Chức năng | 20 | 7 → 8 | 012207704305 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.704-TH BM Chức năng. | 20 | 7 → 8 | 012207704305 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.701A | 24 | 7 → 10 | 012207705407 - Hệ sinh dục, thai nghén và sinh sản - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.201 | 22 | 7 → 11 | 011907352704 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.201. | 22 | 7 → 11 | 011907352704 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.203 | 30 | 7 → 11 | 011900064701 - Hóa dược 1 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.203. | 30 | 7 → 11 | 011900064701 - Hóa dược 1 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.301 | 30 | 7 → 11 | 011907576303 - Dược lâm sàng – thực hành 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.301. | 30 | 7 → 11 | 011907576303 - Dược lâm sàng – thực hành 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.403 | 25 | 7 → 11 | 011907110302 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.403. | 25 | 7 → 11 | 011907110302 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.406 | 25 | 7 → 11 | 011907110302 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.503-A | 20 | 7 → 11 | 010107022405 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.503-B | 21 | 7 → 11 | 010107022405 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.504-A | 20 | 7 → 11 | 010107022403 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 08/07/2025 | |
12/07/2025 | A.504-B | 16 | 7 → 11 | 010107022404 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 14/07/2025 | |
12/07/2025 | A.504-C | 20 | 7 → 11 | 010107022402 - Điều dưỡng cơ bản 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 28/07/2025 | |
12/07/2025 | A.602. | 20 | 7 → 11 | 010107767008 - Hóa sinh 2 – Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.603 | 22 | 7 → 11 | 011907229904 - Kiểm nghiệm thuốc - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.603. | 22 | 7 → 11 | 011907229904 - Kiểm nghiệm thuốc - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.701B | 30 | 7 → 11 | 012207705407 - Hệ sinh dục, thai nghén và sinh sản - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.702-TH | 25 | 9 → 10 | 012207704301 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 9 → 10 | 012207705807 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.704-TH BM Chức năng | 21 | 9 → 10 | 012207704305 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.704-TH BM Chức năng. | 22 | 9 → 10 | 012207704305 - Dinh dưỡng và hệ tiêu hóa - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.702-TH | 24 | 11 → 11 | 012207706001 - Hệ hô hấp - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 11 → 12 | 012207705807 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.201 | 22 | 12 → 16 | 011907352704 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.201. | 22 | 12 → 16 | 011907352704 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 – Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.203 | 30 | 12 → 16 | 011900064701 - Hóa dược 1 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.203. | 30 | 12 → 16 | 011900064701 - Hóa dược 1 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.301 | 30 | 12 → 16 | 011907576303 - Dược lâm sàng – thực hành 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.301. | 30 | 12 → 16 | 011907576303 - Dược lâm sàng – thực hành 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.403 | 25 | 12 → 16 | 011907110302 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.403. | 25 | 12 → 16 | 011907110302 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.406 | 25 | 12 → 16 | 011907110302 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.501-A | 15 | 12 → 16 | 010107022701 - Giải phẫu | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 26/06/2025 | |
12/07/2025 | A.603 | 22 | 12 → 16 | 011907229904 - Kiểm nghiệm thuốc - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | A.603. | 22 | 12 → 16 | 011907229904 - Kiểm nghiệm thuốc - Thực hành | Phòng học | ||
Dãy nhà B | 12/07/2025 | B.201 | 169 | 1 → 4 | 012207489401 - Quản lý tài chính và kinh tế y tế | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 04/07/2025 |
12/07/2025 | B.204 | 25 | 2 → 3 | 012207705801 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | B.205 | 24 | 2 → 3 | 012207706003 - Hệ hô hấp - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | B.204 | 25 | 4 → 5 | 012207705801 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | B.205 | 24 | 4 → 5 | 012207706003 - Hệ hô hấp - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | B.201 | 66 | 5 → 5 | SHCN301 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
12/07/2025 | B.203 | 24 | 7 → 8 | 012207705801 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 28/06/2025 | |
12/07/2025 | B.204 | 23 | 7 → 8 | 012207705801 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | B.201 | 186 | 7 → 10 | 012207705903 - Hệ hô hấp | Phòng học | ||
12/07/2025 | B.203 | 25 | 9 → 10 | 012207705801 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 28/06/2025 | |
12/07/2025 | B.204 | 25 | 9 → 10 | 012207705801 - Hệ tim mạch - Thực hành | Phòng học | ||
Dãy nhà C | 12/07/2025 | C.304 | 60 | 1 → 3 | 010107021405 - Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1 | Phòng học | |
12/07/2025 | C.401 | 60 | 1 → 5 | 010107851608 - Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.402 | 21 | 1 → 5 | 010107672518 - Anh văn cấp độ 5 (AV5) | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.403 | 60 | 1 → 5 | 110107846902 - Chăm sóc sức khỏe tâm thần người cao tuổi | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.502 | 60 | 1 → 5 | 010107851617 - Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.207 - Âm Nhạc | 13 | 2 → 6 | 012307519301 - Hình thể III | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.304 | 60 | 4 → 6 | 010107021403 - Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1 | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.303 | 60 | 7 → 11 | 010107851611 - Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.402 | 60 | 7 → 11 | 010107851604 - Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.502 | 60 | 7 → 11 | 110107835902 - Sinh lý bệnh miễn dịch nâng cao | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.205A - Âm nhạc | 3 | 8 → 10 | 011007319402 - Thanh nhạc 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.304 | 46 | 13 → 14 | 011707672601 - Anh văn cấp độ 6 (AV6) | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.401 | 36 | 13 → 14 | 010107672402 - Anh văn cấp độ 4 (AV4) | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.402 | 30 | 13 → 16 | Hoc (300A) | Phòng tự do | ||
12/07/2025 | C.304 | 46 | 15 → 16 | 011707672601 - Anh văn cấp độ 6 (AV6) | Phòng học | ||
12/07/2025 | C.401 | 36 | 15 → 16 | 010107672402 - Anh văn cấp độ 4 (AV4) | Phòng học | ||
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=452) |