Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Dãy C.TDu | 07/11/2025 | BV Từ Dũ - 01 | 29 | 1 → 4 | 012207421803 - Sản 2 | Phòng học | |
| 07/11/2025 | BV Từ Dũ - 02 | 29 | 1 → 4 | 012207421803 - Sản 2 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | BV Từ Dũ - 03 | 29 | 1 → 4 | 012207421803 - Sản 2 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | BV Từ Dũ - 04 | 29 | 1 → 4 | 012207421803 - Sản 2 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | BV Từ Dũ - 05 | 29 | 1 → 4 | 012207421803 - Sản 2 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | BV Từ Dũ - 06 | 29 | 1 → 4 | 012207421803 - Sản 2 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | BV Từ Dũ - 07 | 29 | 1 → 4 | 012207421803 - Sản 2 | Phòng học | ||
| Dãy nhà A | 07/11/2025 | A.202 | 25 | 1 → 5 | 011707345401 - Sinh học tế bào dược_Thực hành | Phòng học | |
| 07/11/2025 | A.202. | 25 | 1 → 5 | 011707345402 - Sinh học tế bào dược_Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.203 | 25 | 1 → 5 | 011700064918 - Hóa dược 2 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.203. | 25 | 1 → 5 | 011700064917 - Hóa dược 2 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.301 | 13 | 1 → 5 | 011707577403 - Sử dụng thuốc trong điều trị - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.301. | 25 | 1 → 5 | 011707577404 - Sử dụng thuốc trong điều trị - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.302 | 25 | 1 → 5 | 011707102905 - Dược liệu 1 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.302. | 24 | 1 → 5 | 011707102906 - Dược liệu 1 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.304 | 25 | 1 → 5 | 011707096005 - Thực hành dược khoa 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.304. | 25 | 1 → 5 | 011707096003 - Thực hành dược khoa 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.306 | 25 | 1 → 5 | 011700056034 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.306. | 25 | 1 → 5 | 011700056033 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.403 | 25 | 1 → 5 | 010107767804 - Chẩn đoán rối loạn nhiễm sắc thể và dấu vân tay di truyền – Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.403. | 25 | 1 → 5 | 010107767803 - Chẩn đoán rối loạn nhiễm sắc thể và dấu vân tay di truyền – Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.406 | 25 | 1 → 5 | 011707624521 - Vi sinh dược - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.602 | 25 | 1 → 5 | 010107769102 - Kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) trong xét nghiệm y khoa – Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.602. | 25 | 1 → 5 | 010107769101 - Kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) trong xét nghiệm y khoa – Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.608 | 25 | 1 → 5 | 011700051009 - Độc chất - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.608. | 25 | 1 → 5 | 011700051010 - Độc chất - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.702-TH | 25 | 1 → 5 | 012207417003 - Hóa sinh đại cương | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.702-TH. | 25 | 1 → 5 | 012207417003 - Hóa sinh đại cương | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 40 | 1 → 5 | 010107676101 - Giải phẫu đại cương | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.704-TH BM Chức năng | 25 | 1 → 5 | 012207416105 - Sinh lý đại cương | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.704-TH BM Chức năng. | 25 | 1 → 5 | 012207416105 - Sinh lý đại cương | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.H02 | 25 | 1 → 5 | 011707624406 - Marketing và thị trường dược phẩm | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.H02. | 25 | 1 → 5 | 011707624405 - Marketing và thị trường dược phẩm | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.503-A | 25 | 1 → 6 | 012207417201 - Điều dưỡng cơ bản | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.801 | 300 | 1 → 6 | Hội nghị khoa học sinh viên mở rộng lần 1 năm 2025 (Hội nghị khoa học sinh viên mở rộng lần 1 năm 2025) | Phòng tự do | ||
| 07/11/2025 | A.504-A | 25 | 2 → 5 | 012207417201 - Điều dưỡng cơ bản | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 06/12/2025 | |
| 07/11/2025 | A.606 | 40 | 2 → 5 | 010107784201 - Bệnh lý và vật lý trị liệu Cơ xương | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 28/11/2025 | |
| 07/11/2025 | A.H07 | 25 | 2 → 6 | 010107427701 - Thiết bị xét nghiệm | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 7 → 9 | 012207704603 - Hệ nội tiết và chuyển hóa | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.703-TH MB Hình thái. | 25 | 7 → 9 | 012207704603 - Hệ nội tiết và chuyển hóa | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.202 | 25 | 7 → 11 | 011707345403 - Sinh học tế bào dược_Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.202. | 25 | 7 → 11 | 011707345404 - Sinh học tế bào dược_Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.203 | 25 | 7 → 11 | 011700064920 - Hóa dược 2 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.203. | 25 | 7 → 11 | 011700064919 - Hóa dược 2 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.301 | 25 | 7 → 11 | 011707577402 - Sử dụng thuốc trong điều trị - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.301. | 25 | 7 → 11 | 011707577401 - Sử dụng thuốc trong điều trị - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.302 | 25 | 7 → 11 | 011707102907 - Dược liệu 1 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.302. | 25 | 7 → 11 | 011707102908 - Dược liệu 1 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.304 | 25 | 7 → 11 | 011707096002 - Thực hành dược khoa 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.304. | 25 | 7 → 11 | 011707096004 - Thực hành dược khoa 1 | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.305 | 25 | 7 → 11 | 011707624303 - Dược dịch tễ | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 05/11/2025 | |
| 07/11/2025 | A.306 | 25 | 7 → 11 | 011700056036 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.306. | 25 | 7 → 11 | 011700056035 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.406 | 25 | 7 → 11 | 011707624522 - Vi sinh dược - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.602 | 25 | 7 → 11 | 010107769104 - Kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) trong xét nghiệm y khoa – Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.602. | 25 | 7 → 11 | 010107769103 - Kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) trong xét nghiệm y khoa – Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.608 | 25 | 7 → 11 | 011700051011 - Độc chất - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.608. | 25 | 7 → 11 | 011700051012 - Độc chất - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.702-TH | 25 | 7 → 11 | 012207417003 - Hóa sinh đại cương | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.702-TH. | 25 | 7 → 11 | 012207417003 - Hóa sinh đại cương | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.H02 | 23 | 7 → 11 | 011707624408 - Marketing và thị trường dược phẩm | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.H02. | 25 | 7 → 11 | 011707624407 - Marketing và thị trường dược phẩm | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.H05 | 25 | 7 → 11 | 010107766610 - Huyết học 3 – Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.H05. | 25 | 7 → 11 | 010107766609 - Huyết học 3 – Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.H07 | 25 | 7 → 11 | 012307426301 - Cơ sở điện sinh học | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.503-A | 25 | 7 → 12 | 012207417201 - Điều dưỡng cơ bản | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 27 | 10 → 11 | 012207704803 - Hệ vận động - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.703-TH MB Hình thái. | 25 | 10 → 11 | 012207704803 - Hệ vận động - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 12 → 14 | 012207704603 - Hệ nội tiết và chuyển hóa | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.703-TH MB Hình thái. | 25 | 12 → 14 | 012207704603 - Hệ nội tiết và chuyển hóa | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.801 | 200 | 12 → 15 | DUYỆT CT RUNG CHUÔNG VÀNG KHOA Y (DUYỆT CT RUNG CHUÔNG VÀNG KHOA Y) | Phòng tự do | ||
| 07/11/2025 | A.203 | 23 | 12 → 16 | 011900064701 - Hóa dược 1 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.203. | 23 | 12 → 16 | 011900064701 - Hóa dược 1 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.204 | 30 | 12 → 16 | Chứng chỉ an toàn phòng thí nghiệm - Khóa 2025 (Chứng chỉ ATPTN - Khóa 2025 - Nhóm 4) | Phòng tự do | ||
| 07/11/2025 | A.204. | 30 | 12 → 16 | Chứng chỉ an toàn phòng thí nghiệm - Khóa 2025 (Chứng chỉ ATPTN - Khóa 2025 - Nhóm 5) | Phòng tự do | ||
| 07/11/2025 | A.302 | 23 | 12 → 16 | 011907102901 - Dược liệu 1 - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.501-A | 62 | 12 → 16 | 140107959301 - Chuyên đề: Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại khoa nâng cao | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.607 | 25 | 13 → 16 | 010107497101 - Giải phẫu - Sinh lý - Mô - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 15 → 16 | 012207704803 - Hệ vận động - Thực hành | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | A.703-TH MB Hình thái. | 25 | 15 → 16 | 012207704803 - Hệ vận động - Thực hành | Phòng học | ||
| Dãy nhà B | 07/11/2025 | B.201 | 60 | 1 → 12 | Sữa chữa máy lạnh (Sữa chữa máy lạnh ) | Phòng tự do | |
| 07/11/2025 | B.301 | 200 | 4 → 6 | GB SẢN 2 (GB SẢN 2) | Phòng tự do | ||
| 07/11/2025 | B.102 | 80 | 6 → 15 | Xin phòng B.102 tổ chức Đại hội Chi Đoàn, Chi Hội 24DPH1A và 23DYD1A (Xin phòng B.102 tổ chức Đại hội Chi Đoàn, Chi Hội 24DPH1A và 23DYD1A) | Phòng tự do | ||
| 07/11/2025 | B.301 | 200 | 7 → 9 | 012207704105 - Huyết học - Truyền máu cơ sở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | B.301 | 200 | 7 → 9 | 012207704105 - Huyết học - Truyền máu cơ sở | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | B.303 | 60 | 7 → 11 | 012207455001 - Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | B.101 | 12 | 13 → 16 | 110107989601 - Quản lý công | Phòng học | ||
| 07/11/2025 | B.301 | 48 | 12 -> 13 | Chấn thương chỉnh hình - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
| Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=884) | |||||||