Dãy nhà B |
21/11/2024
|
B.101
|
50
|
1 → 5
|
012207656007 - Tiếng Anh tổng quát 1 - Ngành Y
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
B.201
|
184
|
2 → 6
|
012207418801 - Dịch tễ học
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
B.303
|
90
|
4 → 5
|
Giao ban Sản 1-Thực hành - 21DYK1D (Giao ban Sản 1-Thực hành - 21DYK1D)
|
Phòng tự do
|
|
|
21/11/2024
|
B.303
|
100
|
7 → 8
|
SẢN 2 (Giao ban sản 2)
|
Phòng tự do
|
|
|
21/11/2024
|
B.101
|
22
|
7 → 11
|
012207456501 - Lập kế hoạch y tế
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
B.102
|
32
|
7 → 11
|
010107657001 - Tiếng Anh chuyên ngành 2
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
B.101
|
50
|
12 → 14
|
012207656702 - Tiếng Anh tổng quát 2 - Ngành Y
|
Phòng học
|
|
Dãy nhà C |
21/11/2024
|
C.304
|
44
|
1 → 5
|
010107022907 - Hóa sinh
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.402
|
60
|
1 → 5
|
010107355503 - Tổ chức y tế và quản lý điều dưỡng
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 09/11/2024
|
|
21/11/2024
|
C.401
|
60
|
2 → 2
|
012207836401 - Sinh học và di truyền
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.305 - GDMN
|
30
|
2 → 6
|
012307667201 - Chuẩn bị cho trẻ vào lớp 1
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 06/11/2024
|
|
21/11/2024
|
C.403
|
100
|
2 → 6
|
010107000410 - Hóa học đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.503
|
100
|
2 → 6
|
012207416305 - Hóa đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.401
|
60
|
3 → 3
|
012207836401 - Sinh học và di truyền
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.205C - Âm nhạc
|
4
|
3 → 4
|
011007319811 - Thanh nhạc 7
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.209A - Âm nhạc
|
4
|
3 → 6
|
011007319804 - Thanh nhạc 7
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.209B - Âm nhạc
|
4
|
3 → 6
|
011007319810 - Thanh nhạc 7
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.401
|
60
|
4 → 4
|
012207836401 - Sinh học và di truyền
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.303
|
100
|
4 → 5
|
SẢN 2 (Giao ban lâm sàng)
|
Phòng tự do
|
|
|
21/11/2024
|
C.205A - Âm nhạc
|
4
|
4 → 6
|
011007319203 - Thanh nhạc (chuyên ngành) 1
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.205B - Âm nhạc
|
4
|
4 → 6
|
011007319803 - Thanh nhạc 7
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.401
|
60
|
5 → 5
|
012207836401 - Sinh học và di truyền
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.205C - Âm nhạc
|
4
|
5 → 6
|
011007319206 - Thanh nhạc (chuyên ngành) 1
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.205C - Âm nhạc
|
4
|
7 → 7
|
011007319809 - Thanh nhạc 7
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.209A - Âm nhạc
|
4
|
7 → 8
|
011007319805 - Thanh nhạc 7
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.210 - Âm Nhạc
|
50
|
7 → 11
|
011007640701 - Phát âm tiếng Ý, Pháp, Đức
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.303
|
41
|
7 → 11
|
010107355504 - Tổ chức y tế và quản lý điều dưỡng
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 09/11/2024
|
|
21/11/2024
|
C.304
|
53
|
7 → 11
|
010107816712 - Anh văn cấp độ 3
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.305 - GDMN
|
30
|
7 → 11
|
012307669701 - Múa và biên đạo múa
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.401
|
20
|
7 → 11
|
012307423401 - Phương trình toán lý
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.403
|
100
|
7 → 11
|
012207416301 - Hóa đại cương
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 19/11/2024
|
|
21/11/2024
|
C.205C - Âm nhạc
|
4
|
8 → 9
|
011007319509 - Thanh nhạc 4
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.209C - Âm nhạc
|
4
|
8 → 9
|
011007319508 - Thanh nhạc 4
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.205A - Âm nhạc
|
4
|
8 → 10
|
011007319504 - Thanh nhạc 4
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.209B - Âm nhạc
|
4
|
8 → 10
|
011007319511 - Thanh nhạc 4
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.207 - Âm Nhạc
|
21
|
8 → 12
|
012307507001 - Nghiệp vụ diễn xuất I
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.209A - Âm nhạc
|
4
|
9 → 10
|
010307319501 - Thanh nhạc 4
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.209C - Âm nhạc
|
4
|
10 → 10
|
011007319808 - Thanh nhạc 7
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.303
|
27
|
12 → 16
|
010107500301 - Anh văn chuyên ngành 2
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.207 - Âm Nhạc
|
30
|
13 → 15
|
011007320801 - Kỹ thuật diễn viên
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
C.304
|
30
|
13 → 16
|
Hoc (300A)
|
Phòng tự do
|
|
Dãy nhà D |
21/11/2024
|
D.101
|
90
|
1 → 5
|
010107558403 - Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.201
|
60
|
1 → 5
|
010107043401 - Chăm sóc sức khỏe tâm thần
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.202
|
100
|
1 → 5
|
011707558404 - Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.205
|
64
|
1 → 5
|
010107021905 - Chăm sóc sức khỏe trẻ em 2
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.206
|
45
|
1 → 5
|
011007816707 - Anh văn cấp độ 3
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.401
|
13
|
1 → 5
|
010107426801 - Anh văn chuyên ngành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.402
|
47
|
1 → 5
|
010107355604 - Giáo dục sức khoẻ và kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 11/10/2024
|
|
21/11/2024
|
D.404
|
60
|
1 → 5
|
012307855901 - Giáo dục học mầm non
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.405
|
54
|
1 → 5
|
010107355808 - Tâm lý Y học - Y đức
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.207
|
3
|
2 → 5
|
011007859101 - Sức khỏe môi trường
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 21/11/2024
|
|
21/11/2024
|
D.301 - Thực hành chuyên ngành VLYK+KTYS
|
14
|
2 → 6
|
010107427301 - Thiết kế kỹ thuật y sinh
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.107 - Âm nhạc
|
3
|
3 → 4
|
011007325903 - Piano (chuyên ngành) 7
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.107 - Âm nhạc
|
3
|
5 → 5
|
011007325309 - Piano (chuyên ngành) 1
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.207
|
3
|
7 → 8
|
011007858701 - Dịch tễ học đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.101
|
100
|
7 → 11
|
011707558405 - Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.201
|
47
|
7 → 11
|
010107043402 - Chăm sóc sức khỏe tâm thần
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.202
|
100
|
7 → 11
|
010107558405 - Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.204
|
60
|
7 → 11
|
011707817302 - Tiếng Nhật cấp độ 3
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.205
|
69
|
7 → 11
|
010107021906 - Chăm sóc sức khỏe trẻ em 2
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.301 - Thực hành chuyên ngành VLYK+KTYS
|
17
|
7 → 11
|
010100102901 - Lập trình giao diện
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.402
|
60
|
7 → 11
|
010103197402 - Vi sinh - Ký sinh trùng
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 09/10/2024
|
|
21/11/2024
|
D.405
|
71
|
7 → 11
|
010107021302 - Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh Ngoại khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.406
|
55
|
7 → 11
|
012307667801 - Tâm lý học mầm non
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.207
|
3
|
9 → 11
|
011007858501 - Nghiên cứu định tính
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 19/11/2024
|
|
21/11/2024
|
D.202
|
50
|
12 → 15
|
110107836101 - Y đức trong Điều Dưỡng
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.101
|
47
|
12 → 16
|
010107355602 - Giáo dục sức khoẻ và kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 20/12/2024
|
|
21/11/2024
|
D.203
|
12
|
13 → 15
|
110107754201 - Tối ưu hóa thiết kế
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.201
|
180
|
13 → 16
|
110107685601 - Chuyên đề pháp luật về hợp đồng chuyên sâu
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.204
|
60
|
13 → 16
|
110107813901 - Đánh giá tác động giao thông
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
D.206
|
30
|
13 → 16
|
Hoc (300A)
|
Phòng tự do
|
|
|
21/11/2024
|
D.207
|
30
|
13 → 16
|
Hoc (300A)
|
Phòng tự do
|
|