Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
THỰC HÀNH NGOÀI | 12/07/2025 | BV Quân Y 175 - 02 | 2 | 1 → 5 | 010107425401 - Khóa luận tốt nghiệp | Phòng học | |
12/07/2025 | BV.175-1 | 66 | 1 → 5 | 011907352601 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | P.QNHON | 22 | 1 → 5 | 011900056001 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | P.QNHON2 | 22 | 1 → 5 | 011900056001 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOAI TRƯỜNG | 21 | 1 → 5 | 011007491906 - Kê khai và Quyết toán thuế | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOAI TRƯỜNG | 21 | 1 → 5 | 011007491906 - Kê khai và Quyết toán thuế | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOAI TRƯỜNG | 58 | 1 → 5 | 011007731901 - Thực hành nghề nghiệp (Professional Practice) | Phòng học | ||
12/07/2025 | Sân Bóng đá Hoàng Kim - Sân 1 (615 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Đông, Q.7) | 216 | 1 → 5 | 010107002301 - Giáo dục thể chất | Phòng học | ||
12/07/2025 | Sân Bóng đá Hoàng Kim - Sân 2 (615 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Đông, Q.7) | 175 | 1 → 5 | 100107390001 - Giáo dục thể chất | Phòng học | ||
12/07/2025 | Sân bóng đá Tiến Trường - Sân 1 (206 Vườn Lài, P. An Phú Đông, Q.12) | 253 | 1 → 5 | 012307002301 - Giáo dục thể chất | Phòng học | ||
12/07/2025 | Sân bóng đá Tiến Trường - Sân 2 (206 Vườn Lài, P. An Phú Đông, Q.12) | 246 | 1 → 5 | 012307002303 - Giáo dục thể chất | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH. NGOÀI TRƯỜNG | 3 | 1 → 6 | 011007787101 - Khóa luận tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 1 | 1 → 6 | 110107754903 - Thực tập | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 2 | 1 → 10 | 110107727002 - Báo cáo chuyên đề | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 3 | 1 → 12 | 010107062008 - Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây dựng | Phòng học | ||
12/07/2025 | Báo Tuổi Trẻ | 50 | 2 → 6 | 011007866601 - Tổ chức ảnh trên các sản phẩm truyền thông | Phòng học | ||
12/07/2025 | Báo Tuổi Trẻ | 36 | 2 → 6 | 011007866302 - Kỹ năng phỏng vấn | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 22 | 2 → 6 | 011007531902 - Thực hành trị liệu tại cơ sở | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 12/07/2025 | |
12/07/2025 | BV Quân Y 175 - 18 | 2 | 7 → 11 | 010107425401 - Khóa luận tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | BV.175-1 | 66 | 7 → 11 | 011907352601 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | P.QNHON | 22 | 7 → 11 | 011900056001 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | P.QNHON2 | 22 | 7 → 11 | 011900056001 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH. NGOÀI TRƯỜNG | 9 | 7 → 11 | 012307431701 - Nghe tiếng Nhật 3 | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 28 | 7 → 11 | 011007531901 - Thực hành trị liệu tại cơ sở | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 12/07/2025 | |
12/07/2025 | TH.NGOAI TRƯỜNG | 21 | 7 → 11 | 011007491906 - Kê khai và Quyết toán thuế | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOAI TRƯỜNG | 21 | 7 → 11 | 011007491906 - Kê khai và Quyết toán thuế | Phòng học | ||
12/07/2025 | Sân Bóng đá Hoàng Kim - Sân 1 (615 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Đông, Q.7) | 229 | 7 → 11 | 100107390002 - Giáo dục thể chất | Phòng học | ||
12/07/2025 | Sân bóng đá Tiến Trường - Sân 1 (206 Vườn Lài, P. An Phú Đông, Q.12) | 244 | 7 → 11 | 012307002302 - Giáo dục thể chất | Phòng học | ||
12/07/2025 | Sân bóng đá Tiến Trường - Sân 2 (206 Vườn Lài, P. An Phú Đông, Q.12) | 245 | 7 → 11 | 010107002302 - Giáo dục thể chất | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH. NGOÀI TRƯỜNG | 6 | 7 → 12 | 011007787102 - Khóa luận tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.101 | 22 | 8 → 8 | 011007378804 - Chuyên đề tốt nghiệp | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 22/06/2025 | |
12/07/2025 | Báo Tuổi Trẻ | 26 | 8 → 12 | 012307867703 - Thiết kế ấn phẩm | Phòng học | ||
12/07/2025 | Báo Tuổi Trẻ | 37 | 8 → 12 | 011007866303 - Kỹ năng phỏng vấn | Phòng học | ||
12/07/2025 | BV.175-1 | 66 | 12 → 16 | 011907352601 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 | Phòng học | ||
12/07/2025 | P.QNHON | 22 | 12 → 16 | 011900056001 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | P.QNHON2 | 22 | 12 → 16 | 011900056001 - Dược lý 2 - Thực hành | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH. NGOÀI TRƯỜNG | 86 | 12 → 16 | 011007728001 - Khóa luận tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH. NGOÀI TRƯỜNG | 28 | 12 → 16 | 011007748301 - Khóa luận tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | Thực hành tại Doanh nghiệp | 50 | 12 → 16 | 011007727701 - Chăm sóc khách hàng | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 20 | 13 → 13 | 011007378802 - Chuyên đề tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOAI TRƯỜNG | 18 | 13 → 13 | 011007378802 - Chuyên đề tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH. NGOÀI TRƯỜNG | 62 | 13 → 16 | 012307697903 - Thực tập tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 47 | 13 → 16 | 010107379001 - Đồ án Thiết kế chi tiết máy | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 3 | 13 → 16 | 010107062006 - Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây dựng | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 3 | 13 → 16 | 010107062007 - Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây dựng | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 3 | 13 → 16 | 010107062002 - Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây dựng | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 3 | 13 → 16 | 010107062004 - Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây dựng | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 3 | 13 → 16 | 010107062005 - Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây dựng | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 1 | 13 → 16 | 110107754901 - Thực tập | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 25 | 13 → 16 | 010107599211 - Tiểu luận tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOAI.2 | 3 | 13 → 16 | 010107062003 - Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây dựng | Phòng học | ||
12/07/2025 | Thực hành tại Doanh nghiệp | 50 | 13 → 16 | 011007791303 - Chuyên đề tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | Thực hành tại Doanh nghiệp | 50 | 13 → 16 | 011007791301 - Chuyên đề tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | Thực hành tại Doanh nghiệp | 50 | 13 → 16 | 011007791302 - Chuyên đề tốt nghiệp | Phòng học | ||
12/07/2025 | TH.NGOÀI | 30 | 14 → 16 | 100107673002 - Đồ án môn học | Phòng học | ||
12/07/2025 | P.QNHON | 50 | 10 -> 11 | Hóa lý dược - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
12/07/2025 | P.QNHON | 50 | 7 -> 8 | Sinh lý bệnh - miễn dịch - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
12/07/2025 | P.QNHON | 65 | 1 -> 2 | Nhập môn ngành Dược - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
12/07/2025 | BV.175-0 | 45 | 9 -> 9 | Dược dịch tễ - LT(0) | Thi cuối kỳ | ||
12/07/2025 | BV.175-0 | 60 | 10 -> 11 | Bào chế và công nghệ dược phẩm 2 - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
12/07/2025 | BV.175-0 | 50 | 7 -> 8 | Bảo quản thuốc - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
12/07/2025 | P.QNHON | 50 | 4 -> 5 | Độc chất học - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
12/07/2025 | P.QNHON | 50 | 3 -> 3 | Hoá phân tích 2 - LT(30) | Thi cuối kỳ | ||
TỰ HỌC | 12/07/2025 | TỰ HỌC | 60 | 1 → 16 | 010207046501 - Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 2 - TH | Phòng học | |
12/07/2025 | TỰ HỌC | 60 | 13 → 16 | 011907816805 - Anh văn cấp độ 4 | Phòng học | ||
12/07/2025 | TỰ HỌC | 75 | 13 → 16 | 011907816804 - Anh văn cấp độ 4 | Phòng học | ||
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=452) |