Dãy C.1A |
21/11/2024
|
Hội trường C - BV1A
|
73
|
7 → 7
|
012207421601 - Nội khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Phòng 711 - BV1A
|
26
|
7 → 8
|
012207704807 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Phòng 511 - BV1A
|
25
|
7 → 8
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Phòng học 2 - BV1A
|
80
|
7 → 9
|
012207419702 - Thần kinh
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Phòng học 1 - BV1A
|
74
|
7 → 11
|
012207419504 - Truyền nhiễm
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Hội trường C - BV1A
|
77
|
8 → 8
|
012207421602 - Nội khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Hội trường C - BV1A
|
73
|
9 → 9
|
012207421601 - Nội khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Phòng 711 - BV1A
|
24
|
9 → 10
|
012207704807 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Phòng 511 - BV1A
|
26
|
9 → 10
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Hội trường C - BV1A
|
77
|
10 → 10
|
012207421602 - Nội khoa 2
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
Phòng học 2 - BV1A
|
50
|
12 → 14
|
012207657001 - Tiếng Anh chuyên ngành 2
|
Phòng học
|
|
Dãy C.ND2 |
21/11/2024
|
ND2.001
|
50
|
7 → 8
|
012207338501 - Nhi
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
ND2.001
|
50
|
9 → 10
|
012207338501 - Nhi
|
Phòng học
|
|
Dãy nhà A |
21/11/2024
|
A.201
|
25
|
1 → 5
|
011700067809 - Hóa lý dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.201.
|
25
|
1 → 5
|
011700067810 - Hóa lý dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.403
|
25
|
1 → 5
|
010107768107 - Kỹ thuật PCR/real-time PCR trong xét nghiệm y khoa – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.403.
|
25
|
1 → 5
|
010107768108 - Kỹ thuật PCR/real-time PCR trong xét nghiệm y khoa – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.702-TH
|
19
|
1 → 5
|
012207417005 - Hóa sinh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.702-TH.
|
22
|
1 → 5
|
012207417005 - Hóa sinh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
34
|
1 → 5
|
010107676101 - Giải phẫu đại cương
|
Phòng học
|
Lịch học bù cho ngày 10/11/2024
|
|
21/11/2024
|
A.704-TH BM Chức năng
|
25
|
1 → 5
|
012207416105 - Sinh lý đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.704-TH BM Chức năng.
|
15
|
1 → 5
|
012207416105 - Sinh lý đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.801
|
300
|
1 → 5
|
010107851806 - Kỹ năng mềm trong kỷ nguyên số - Cơ bản
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.H05
|
25
|
1 → 5
|
010107498607 - Xét nghiệm huyết học nâng cao - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.H05.
|
25
|
1 → 5
|
010107498608 - Xét nghiệm huyết học nâng cao - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.503-A
|
17
|
1 → 6
|
012207417203 - Điều dưỡng cơ bản
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.504-A
|
24
|
1 → 6
|
012207417203 - Điều dưỡng cơ bản
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.502-TH Skills
|
18
|
7 → 8
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
22
|
7 → 9
|
012207704607 - Hệ nội tiết và chuyển hóa
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
24
|
7 → 9
|
012207704607 - Hệ nội tiết và chuyển hóa
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.201
|
25
|
7 → 11
|
011700067811 - Hóa lý dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.201.
|
25
|
7 → 11
|
011700067812 - Hóa lý dược - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.403
|
25
|
7 → 11
|
010107768109 - Kỹ thuật PCR/real-time PCR trong xét nghiệm y khoa – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.403.
|
25
|
7 → 11
|
010107768110 - Kỹ thuật PCR/real-time PCR trong xét nghiệm y khoa – Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.607
|
30
|
7 → 11
|
011707577201 - Hóa sinh lâm sàng
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.607.
|
24
|
7 → 11
|
011707577202 - Hóa sinh lâm sàng
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.701A
|
21
|
7 → 11
|
012207704603 - Hệ nội tiết và chuyển hóa
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.702-TH
|
25
|
7 → 11
|
012207417005 - Hóa sinh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.702-TH.
|
15
|
7 → 11
|
012207417005 - Hóa sinh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.704-TH BM Chức năng
|
19
|
7 → 11
|
012207416105 - Sinh lý đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.704-TH BM Chức năng.
|
25
|
7 → 11
|
012207416105 - Sinh lý đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.H05
|
25
|
7 → 11
|
010107498601 - Xét nghiệm huyết học nâng cao - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.H05.
|
25
|
7 → 11
|
010107498602 - Xét nghiệm huyết học nâng cao - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.H07
|
13
|
7 → 11
|
010107422301 - Hóa sinh đại cương
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.503-A
|
25
|
7 → 12
|
012207417203 - Điều dưỡng cơ bản
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.504-A
|
23
|
7 → 12
|
012207417203 - Điều dưỡng cơ bản
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.502-TH Skills
|
24
|
9 → 10
|
012207704803 - Hệ vận động - Thực hành
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái
|
23
|
10 → 12
|
012207704607 - Hệ nội tiết và chuyển hóa
|
Phòng học
|
|
|
21/11/2024
|
A.703-TH MB Hình thái.
|
20
|
10 → 12
|
012207704607 - Hệ nội tiết và chuyển hóa
|
Phòng học
|
|