Lịch tại các cơ sở

Trang 
 của 6
Dòng dữ liệu từ 1 đến 3 của 16
Cơ sở
Ngày
Phòng
Số lượng
Tiết
Môn học
Trạng thái
Ghi chú
Dãy C.175 07/11/2025 PH 175 - 01- LT 58 12 → 16 011907817002 - Anh văn cấp độ 6 Phòng học
Dãy C.1A 07/11/2025 BV 1A - 01 17 1 → 3 012207420801 - Lão khoa và bệnh tật nguyền Phòng học
  07/11/2025 BV 1A - 04 12 1 → 5 012207701101 - Kỹ năng y khoa cơ bản - Thực hành Phòng học
  07/11/2025 BV 1A - 05 12 1 → 5 012207701101 - Kỹ năng y khoa cơ bản - Thực hành Phòng học
  07/11/2025 BV 1A - 03 17 1 → 6 012207420401 - Phục hồi chức năng Phòng học
  07/11/2025 BV 1A - 06 17 1 → 6 012207420403 - Phục hồi chức năng Phòng học
  07/11/2025 BV 1A - 07 17 1 → 6 012207419302 - Gây mê hồi sức Phòng học
  07/11/2025 BV 1A - 08 17 1 → 6 012207420403 - Phục hồi chức năng Phòng học
  07/11/2025 BV 1A - 11 17 1 → 6 012207419103 - Răng hàm mặt Phòng học
  07/11/2025 BV 1A - 12 17 1 → 6 012207420303 - Y học cổ truyền Phòng học
  07/11/2025 BV 1A - 13 17 1 → 6 012207420303 - Y học cổ truyền Phòng học
  07/11/2025 Phòng 511 - BV1A 60 7 → 8 012207338301 - Ngoại bệnh lý Phòng học
  07/11/2025 Hội trường A - BV1A 100 7 → 9 012207419502 - Truyền nhiễm Phòng học
  07/11/2025 Hội trường C - BV1A 200 7 → 10 012207420403 - Phục hồi chức năng Phòng học Lịch học bù cho ngày 07/11/2025
  07/11/2025 Phòng 511 - BV1A 60 9 → 10 012207338301 - Ngoại bệnh lý Phòng học
Dãy C.ND2 07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 07 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 08 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 09 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 10 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 17 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 18 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 19 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 20 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 11 15 1 → 5 012207338501 - Nhi Phòng học
  07/11/2025 BV Nhi Đồng 2 - 15 15 1 → 5 012207338501 - Nhi Phòng học
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=884)