Lịch tại các cơ sở

Trang 
 của 6
Dòng dữ liệu từ 1 đến 3 của 16
Cơ sở
Ngày
Phòng
Số lượng
Tiết
Môn học
Trạng thái
Ghi chú
Dãy C.175 24/10/2025 PH 175 - 01- LT 60 12 → 16 011907816901 - Anh văn cấp độ 5 Phòng học
Dãy C.1A 24/10/2025 BV 1A - 01 17 1 → 3 012207420801 - Lão khoa và bệnh tật nguyền Phòng học
  24/10/2025 BV 1A - 02 17 1 → 6 012207419701 - Thần kinh Phòng học
  24/10/2025 BV 1A - 03 17 1 → 6 012207420301 - Y học cổ truyền Phòng học
  24/10/2025 BV 1A - 04 17 1 → 6 012207420301 - Y học cổ truyền Phòng học
  24/10/2025 BV 1A - 05 17 1 → 6 012207419103 - Răng hàm mặt Phòng học
  24/10/2025 BV 1A - 08 17 1 → 6 012207420403 - Phục hồi chức năng Phòng học
  24/10/2025 BV 1A - 12 17 1 → 6 012207419302 - Gây mê hồi sức Phòng học
  24/10/2025 BV 1A - 13 17 1 → 6 012207420401 - Phục hồi chức năng Phòng học
  24/10/2025 BV 1A - 14 17 1 → 6 012207420401 - Phục hồi chức năng Phòng học
  24/10/2025 Phòng học 1 - BV1A 200 7 → 8 012207706505 - Triệu chứng học ngoại khoa Phòng học
  24/10/2025 Hội trường A - BV1A 100 7 → 10 012207419702 - Thần kinh Phòng học
  24/10/2025 Phòng 711 - BV1A 44 7 → 10 012207593001 - Kỹ năng y khoa cơ bản Phòng học
Dãy C.ND2 24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 07 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 08 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 09 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 10 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 17 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 18 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 19 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 20 25 1 → 4 012207421904 - Nhi 2 Phòng học
  24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 11 15 1 → 5 012207338501 - Nhi Phòng học
  24/10/2025 BV Nhi Đồng 2 - 15 15 1 → 5 012207338501 - Nhi Phòng học
  24/10/2025 ND2.001 60 7 → 9 012207338501 - Nhi Phòng học Lịch học bù cho ngày 13/10/2025
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=830)