Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Dãy C.175 | 24/10/2025 | PH 175 - 01- LT | 60 | 12 → 16 | 011907816901 - Anh văn cấp độ 5 | Phòng học | |
| Dãy C.1A | 24/10/2025 | BV 1A - 01 | 17 | 1 → 3 | 012207420801 - Lão khoa và bệnh tật nguyền | Phòng học | |
| 24/10/2025 | BV 1A - 02 | 17 | 1 → 6 | 012207419701 - Thần kinh | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV 1A - 03 | 17 | 1 → 6 | 012207420301 - Y học cổ truyền | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV 1A - 04 | 17 | 1 → 6 | 012207420301 - Y học cổ truyền | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV 1A - 05 | 17 | 1 → 6 | 012207419103 - Răng hàm mặt | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV 1A - 08 | 17 | 1 → 6 | 012207420403 - Phục hồi chức năng | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV 1A - 12 | 17 | 1 → 6 | 012207419302 - Gây mê hồi sức | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV 1A - 13 | 17 | 1 → 6 | 012207420401 - Phục hồi chức năng | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV 1A - 14 | 17 | 1 → 6 | 012207420401 - Phục hồi chức năng | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | Phòng học 1 - BV1A | 200 | 7 → 8 | 012207706505 - Triệu chứng học ngoại khoa | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | Hội trường A - BV1A | 100 | 7 → 10 | 012207419702 - Thần kinh | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | Phòng 711 - BV1A | 44 | 7 → 10 | 012207593001 - Kỹ năng y khoa cơ bản | Phòng học | ||
| Dãy C.ND2 | 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 07 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | |
| 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 08 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 09 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 10 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 17 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 18 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 19 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 20 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 11 | 15 | 1 → 5 | 012207338501 - Nhi | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 15 | 15 | 1 → 5 | 012207338501 - Nhi | Phòng học | ||
| 24/10/2025 | ND2.001 | 60 | 7 → 9 | 012207338501 - Nhi | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 13/10/2025 | |
| Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=830) | |||||||