Lịch tại các cơ sở

Trang 
 của 5
Dòng dữ liệu từ 1 đến 3 của 13
Cơ sở
Ngày
Phòng
Số lượng
Tiết
Môn học
Trạng thái
Ghi chú
Dãy C.1A 02/04/2025 Hội trường C - BV1A 186 7 → 8 012207830101 - Ngoại khoa 1-Lý thuyết Phòng học
  02/04/2025 Phòng học 1 - BV1A 25 7 → 10 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 Phòng học 2 - BV1A 25 7 → 10 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 Phòng 711 - BV1A 25 7 → 10 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 Phòng 511 - BV1A 25 7 → 10 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 Văn phòng BM Nội - BV1A 25 7 → 10 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 Hội trường A - BV1A 69 7 → 11 012207420304 - Y học cổ truyền Phòng học
Dãy nhà A 02/04/2025 A.201 25 1 → 5 011707102629 - Hóa hữu cơ - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.201. 25 1 → 5 011707102630 - Hóa hữu cơ - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.202 25 1 → 5 011700169825 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.202. 22 1 → 5 011700169826 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.203 22 1 → 5 011707865711 - Vật lý – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.203. 21 1 → 5 011707865712 - Vật lý – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.204 30 1 → 5 011900064905 - Hóa dược 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.204. 30 1 → 5 011900064905 - Hóa dược 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.301 25 1 → 5 011707576208 - Dược lâm sàng – thực hành 1 Phòng học
  02/04/2025 A.301. 25 1 → 5 011707576209 - Dược lâm sàng – thực hành 1 Phòng học
  02/04/2025 A.302 25 1 → 5 011700055516 - Dược liệu 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.302. 25 1 → 5 011700055517 - Dược liệu 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.305 25 1 → 5 011707102221 - Hóa phân tích 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.305. 25 1 → 5 011707102222 - Hóa phân tích 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.306 25 1 → 5 012207416201 - Dược lý đại cương Phòng học
  02/04/2025 A.306. 25 1 → 5 012207416201 - Dược lý đại cương Phòng học
  02/04/2025 A.403 25 1 → 5 010107500510 - Y sinh học phân tử - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.403. 25 1 → 5 010107500509 - Y sinh học phân tử - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.406 25 1 → 5 011707110333 - Ký sinh trùng dược - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.501-A 60 1 → 5 010107022702 - Giải phẫu Phòng học
  02/04/2025 A.504-A 19 1 → 5 010107022307 - Điều dưỡng cơ bản 1 Phòng học
  02/04/2025 A.504-B 9 1 → 5 010107022307 - Điều dưỡng cơ bản 1 Phòng học
  02/04/2025 A.601 25 1 → 5 010107499305 - Vi sinh 1 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.601. 23 1 → 5 010107499306 - Vi sinh 1 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.602 24 1 → 5 010107865407 - Sinh lý – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.602. 24 1 → 5 010107865408 - Sinh lý – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.608 22 1 → 5 011707102837 - Hóa sinh dược - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.703-TH MB Hình thái 50 1 → 5 012207416002 - Giải phẫu đại cương Phòng học Lịch học bù cho ngày 25/03/2025
  02/04/2025 A.704-TH BM Chức năng 25 1 → 5 012207416701 - Sinh lý bệnh đại cương Phòng học
  02/04/2025 A.704-TH BM Chức năng. 25 1 → 5 012207416701 - Sinh lý bệnh đại cương Phòng học
  02/04/2025 A.801 350 1 → 5 Tập huấn công tác tư vấn hướng nghiệp tuyển sinh năm 2025 (Tập huấn công tác tư vấn hướng nghiệp tuyển sinh năm 2025) Phòng tự do
  02/04/2025 A.H01 25 1 → 5 011707352509 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.H01. 25 1 → 5 011707352510 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.H02 27 1 → 5 011707109809 - Thực hành dược khoa 2 Phòng học
  02/04/2025 A.H02. 27 1 → 5 011707109810 - Thực hành dược khoa 2 Phòng học
  02/04/2025 A.701B 27 7 → 8 012207705207 - Da và các giác quan - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.502-TH Skills 25 7 → 10 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.703-TH MB Hình thái 25 7 → 10 012207705005 - Hệ thần kinh và hành vi - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.202 25 7 → 11 011700169827 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.202. 24 7 → 11 011700169828 - Thực vật dược - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.203 26 7 → 11 011707865702 - Vật lý – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.203. 27 7 → 11 011707865701 - Vật lý – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.301 25 7 → 11 011707576210 - Dược lâm sàng – thực hành 1 Phòng học
  02/04/2025 A.301. 25 7 → 11 011707576211 - Dược lâm sàng – thực hành 1 Phòng học
  02/04/2025 A.302 25 7 → 11 011700055518 - Dược liệu 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.302. 25 7 → 11 011700055519 - Dược liệu 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.303 25 7 → 11 011707109928 - Thực hành dược khoa 3 Phòng học
  02/04/2025 A.303. 25 7 → 11 011707109927 - Thực hành dược khoa 3 Phòng học
  02/04/2025 A.305 25 7 → 11 011707102223 - Hóa phân tích 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.305. 25 7 → 11 011707102224 - Hóa phân tích 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.306 25 7 → 11 012207416201 - Dược lý đại cương Phòng học
  02/04/2025 A.306. 25 7 → 11 012207416201 - Dược lý đại cương Phòng học
  02/04/2025 A.403. 24 7 → 11 010107500511 - Y sinh học phân tử - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.406 25 7 → 11 011707110335 - Ký sinh trùng dược - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.501-A 60 7 → 11 010107022703 - Giải phẫu Phòng học
  02/04/2025 A.504-A 19 7 → 11 010107022306 - Điều dưỡng cơ bản 1 Phòng học
  02/04/2025 A.504-B 12 7 → 11 010107022306 - Điều dưỡng cơ bản 1 Phòng học
  02/04/2025 A.601 25 7 → 11 010107499303 - Vi sinh 1 - Thực hành Phòng học Lịch học bù cho ngày 01/04/2025
  02/04/2025 A.601. 25 7 → 11 010107499304 - Vi sinh 1 - Thực hành Phòng học Lịch học bù cho ngày 01/04/2025
  02/04/2025 A.602 24 7 → 11 010107865413 - Sinh lý – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.602. 22 7 → 11 010107865414 - Sinh lý – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.608 24 7 → 11 011707102839 - Hóa sinh dược - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.608. 25 7 → 11 011707102840 - Hóa sinh dược - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.704-TH BM Chức năng 25 7 → 11 012207416701 - Sinh lý bệnh đại cương Phòng học
  02/04/2025 A.704-TH BM Chức năng. 25 7 → 11 012207416701 - Sinh lý bệnh đại cương Phòng học
  02/04/2025 A.H01 28 7 → 11 011707352511 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.H01. 25 7 → 11 011707352521 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.H02 27 7 → 11 011707109811 - Thực hành dược khoa 2 Phòng học
  02/04/2025 A.H02. 27 7 → 11 011707109812 - Thực hành dược khoa 2 Phòng học
  02/04/2025 A.701B 27 9 → 10 012207705207 - Da và các giác quan - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.204 22 12 → 16 011900064903 - Hóa dược 2 - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 A.204. 22 12 → 16 011900064903 - Hóa dược 2 - Thực hành Phòng học
Dãy nhà B 02/04/2025 B.201 210 2 → 6 012207421505 - Tổ chức quản lý y tế và phương pháp giải quyết vấn đề y tế công cộng Phòng học Lịch học bù cho ngày 29/03/2025
  02/04/2025 B.204 25 7 → 8 012207704501 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 B.205 25 7 → 8 012207704507 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 B.206 25 7 → 8 012207704507 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 B.301 75 7 → 8 012207421601 - Nội khoa 2 Phòng học Lịch học bù cho ngày 26/03/2025
  02/04/2025 B.201 102 7 → 9 012207926606 - Xác suất thống kê y học Phòng học
  02/04/2025 B.204 25 9 → 10 012207704501 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 B.205 25 9 → 10 012207704507 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 B.206 25 9 → 10 012207704507 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành Phòng học
  02/04/2025 B.301 76 9 → 10 012207421602 - Nội khoa 2 Phòng học Lịch học bù cho ngày 26/03/2025
  02/04/2025 B.101 70 12 → 16 110107022201 - Dịch tễ học Phòng học
  02/04/2025 B.101 24 10 -> 10 Xác suất thống kê - TH(0) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.101 52 9 -> 9 Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở - TH(0) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.101 52 7 -> 8 Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở - TH(0) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.201 78 12 -> 12 Nhãn khoa - TH(30) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.301 79 12 -> 12 Nhãn khoa - TH(30) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.102 80 12 -> 12 Nhãn khoa - TH(30) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.201 79 13 -> 13 Y học cổ truyền - TH(30) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.301 95 13 -> 13 Y học cổ truyền - TH(30) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.102 40 13 -> 13 Y học cổ truyền - TH(30) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.303 80 12 -> 12 Nhãn khoa - TH(30) Thi cuối kỳ
  02/04/2025 B.303 45 13 -> 13 Y học cổ truyền - TH(30) Thi cuối kỳ
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=750)