Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dãy C.1A | 02/04/2025 | Hội trường C - BV1A | 186 | 7 → 8 | 012207830101 - Ngoại khoa 1-Lý thuyết | Phòng học | |
02/04/2025 | Phòng học 1 - BV1A | 25 | 7 → 10 | 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | Phòng học 2 - BV1A | 25 | 7 → 10 | 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | Phòng 711 - BV1A | 25 | 7 → 10 | 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | Phòng 511 - BV1A | 25 | 7 → 10 | 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | Văn phòng BM Nội - BV1A | 25 | 7 → 10 | 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | Hội trường A - BV1A | 69 | 7 → 11 | 012207420304 - Y học cổ truyền | Phòng học | ||
Dãy nhà A | 02/04/2025 | A.201 | 25 | 1 → 5 | 011707102629 - Hóa hữu cơ - Thực hành | Phòng học | |
02/04/2025 | A.201. | 25 | 1 → 5 | 011707102630 - Hóa hữu cơ - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.202 | 25 | 1 → 5 | 011700169825 - Thực vật dược - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.202. | 22 | 1 → 5 | 011700169826 - Thực vật dược - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.203 | 22 | 1 → 5 | 011707865711 - Vật lý – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.203. | 21 | 1 → 5 | 011707865712 - Vật lý – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.204 | 30 | 1 → 5 | 011900064905 - Hóa dược 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.204. | 30 | 1 → 5 | 011900064905 - Hóa dược 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.301 | 25 | 1 → 5 | 011707576208 - Dược lâm sàng – thực hành 1 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.301. | 25 | 1 → 5 | 011707576209 - Dược lâm sàng – thực hành 1 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.302 | 25 | 1 → 5 | 011700055516 - Dược liệu 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.302. | 25 | 1 → 5 | 011700055517 - Dược liệu 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.305 | 25 | 1 → 5 | 011707102221 - Hóa phân tích 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.305. | 25 | 1 → 5 | 011707102222 - Hóa phân tích 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.306 | 25 | 1 → 5 | 012207416201 - Dược lý đại cương | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.306. | 25 | 1 → 5 | 012207416201 - Dược lý đại cương | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.403 | 25 | 1 → 5 | 010107500510 - Y sinh học phân tử - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.403. | 25 | 1 → 5 | 010107500509 - Y sinh học phân tử - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.406 | 25 | 1 → 5 | 011707110333 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.501-A | 60 | 1 → 5 | 010107022702 - Giải phẫu | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.504-A | 19 | 1 → 5 | 010107022307 - Điều dưỡng cơ bản 1 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.504-B | 9 | 1 → 5 | 010107022307 - Điều dưỡng cơ bản 1 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.601 | 25 | 1 → 5 | 010107499305 - Vi sinh 1 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.601. | 23 | 1 → 5 | 010107499306 - Vi sinh 1 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.602 | 24 | 1 → 5 | 010107865407 - Sinh lý – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.602. | 24 | 1 → 5 | 010107865408 - Sinh lý – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.608 | 22 | 1 → 5 | 011707102837 - Hóa sinh dược - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 50 | 1 → 5 | 012207416002 - Giải phẫu đại cương | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 25/03/2025 | |
02/04/2025 | A.704-TH BM Chức năng | 25 | 1 → 5 | 012207416701 - Sinh lý bệnh đại cương | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.704-TH BM Chức năng. | 25 | 1 → 5 | 012207416701 - Sinh lý bệnh đại cương | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.801 | 350 | 1 → 5 | Tập huấn công tác tư vấn hướng nghiệp tuyển sinh năm 2025 (Tập huấn công tác tư vấn hướng nghiệp tuyển sinh năm 2025) | Phòng tự do | ||
02/04/2025 | A.H01 | 25 | 1 → 5 | 011707352509 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.H01. | 25 | 1 → 5 | 011707352510 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.H02 | 27 | 1 → 5 | 011707109809 - Thực hành dược khoa 2 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.H02. | 27 | 1 → 5 | 011707109810 - Thực hành dược khoa 2 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.701B | 27 | 7 → 8 | 012207705207 - Da và các giác quan - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.502-TH Skills | 25 | 7 → 10 | 012207704503 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.703-TH MB Hình thái | 25 | 7 → 10 | 012207705005 - Hệ thần kinh và hành vi - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.202 | 25 | 7 → 11 | 011700169827 - Thực vật dược - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.202. | 24 | 7 → 11 | 011700169828 - Thực vật dược - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.203 | 26 | 7 → 11 | 011707865702 - Vật lý – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.203. | 27 | 7 → 11 | 011707865701 - Vật lý – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.301 | 25 | 7 → 11 | 011707576210 - Dược lâm sàng – thực hành 1 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.301. | 25 | 7 → 11 | 011707576211 - Dược lâm sàng – thực hành 1 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.302 | 25 | 7 → 11 | 011700055518 - Dược liệu 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.302. | 25 | 7 → 11 | 011700055519 - Dược liệu 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.303 | 25 | 7 → 11 | 011707109928 - Thực hành dược khoa 3 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.303. | 25 | 7 → 11 | 011707109927 - Thực hành dược khoa 3 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.305 | 25 | 7 → 11 | 011707102223 - Hóa phân tích 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.305. | 25 | 7 → 11 | 011707102224 - Hóa phân tích 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.306 | 25 | 7 → 11 | 012207416201 - Dược lý đại cương | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.306. | 25 | 7 → 11 | 012207416201 - Dược lý đại cương | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.403. | 24 | 7 → 11 | 010107500511 - Y sinh học phân tử - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.406 | 25 | 7 → 11 | 011707110335 - Ký sinh trùng dược - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.501-A | 60 | 7 → 11 | 010107022703 - Giải phẫu | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.504-A | 19 | 7 → 11 | 010107022306 - Điều dưỡng cơ bản 1 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.504-B | 12 | 7 → 11 | 010107022306 - Điều dưỡng cơ bản 1 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.601 | 25 | 7 → 11 | 010107499303 - Vi sinh 1 - Thực hành | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 01/04/2025 | |
02/04/2025 | A.601. | 25 | 7 → 11 | 010107499304 - Vi sinh 1 - Thực hành | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 01/04/2025 | |
02/04/2025 | A.602 | 24 | 7 → 11 | 010107865413 - Sinh lý – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.602. | 22 | 7 → 11 | 010107865414 - Sinh lý – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.608 | 24 | 7 → 11 | 011707102839 - Hóa sinh dược - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.608. | 25 | 7 → 11 | 011707102840 - Hóa sinh dược - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.704-TH BM Chức năng | 25 | 7 → 11 | 012207416701 - Sinh lý bệnh đại cương | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.704-TH BM Chức năng. | 25 | 7 → 11 | 012207416701 - Sinh lý bệnh đại cương | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.H01 | 28 | 7 → 11 | 011707352511 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.H01. | 25 | 7 → 11 | 011707352521 - Bào chế và công nghệ dược phẩm 1 – Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.H02 | 27 | 7 → 11 | 011707109811 - Thực hành dược khoa 2 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.H02. | 27 | 7 → 11 | 011707109812 - Thực hành dược khoa 2 | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.701B | 27 | 9 → 10 | 012207705207 - Da và các giác quan - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.204 | 22 | 12 → 16 | 011900064903 - Hóa dược 2 - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | A.204. | 22 | 12 → 16 | 011900064903 - Hóa dược 2 - Thực hành | Phòng học | ||
Dãy nhà B | 02/04/2025 | B.201 | 210 | 2 → 6 | 012207421505 - Tổ chức quản lý y tế và phương pháp giải quyết vấn đề y tế công cộng | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 29/03/2025 |
02/04/2025 | B.204 | 25 | 7 → 8 | 012207704501 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | B.205 | 25 | 7 → 8 | 012207704507 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | B.206 | 25 | 7 → 8 | 012207704507 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | B.301 | 75 | 7 → 8 | 012207421601 - Nội khoa 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 26/03/2025 | |
02/04/2025 | B.201 | 102 | 7 → 9 | 012207926606 - Xác suất thống kê y học | Phòng học | ||
02/04/2025 | B.204 | 25 | 9 → 10 | 012207704501 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | B.205 | 25 | 9 → 10 | 012207704507 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | B.206 | 25 | 9 → 10 | 012207704507 - Hệ niệu và cân bằng nội mô - Thực hành | Phòng học | ||
02/04/2025 | B.301 | 76 | 9 → 10 | 012207421602 - Nội khoa 2 | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 26/03/2025 | |
02/04/2025 | B.101 | 70 | 12 → 16 | 110107022201 - Dịch tễ học | Phòng học | ||
02/04/2025 | B.101 | 24 | 10 -> 10 | Xác suất thống kê - TH(0) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.101 | 52 | 9 -> 9 | Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở - TH(0) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.101 | 52 | 7 -> 8 | Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở - TH(0) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.201 | 78 | 12 -> 12 | Nhãn khoa - TH(30) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.301 | 79 | 12 -> 12 | Nhãn khoa - TH(30) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.102 | 80 | 12 -> 12 | Nhãn khoa - TH(30) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.201 | 79 | 13 -> 13 | Y học cổ truyền - TH(30) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.301 | 95 | 13 -> 13 | Y học cổ truyền - TH(30) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.102 | 40 | 13 -> 13 | Y học cổ truyền - TH(30) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.303 | 80 | 12 -> 12 | Nhãn khoa - TH(30) | Thi cuối kỳ | ||
02/04/2025 | B.303 | 45 | 13 -> 13 | Y học cổ truyền - TH(30) | Thi cuối kỳ | ||
Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=750) |