Cơ sở
|
Ngày
|
Phòng
|
Số lượng
|
Tiết
|
Môn học
|
Trạng thái
|
Ghi chú
|
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Dãy C.175 | 14/11/2025 | PH 175 - 01- LT | 58 | 12 → 16 | 011907817002 - Anh văn cấp độ 6 | Phòng học | |
| Dãy C.1A | 14/11/2025 | BV 1A - 01 | 17 | 1 → 3 | 012207420801 - Lão khoa và bệnh tật nguyền | Phòng học | |
| 14/11/2025 | BV 1A - 06 | 12 | 1 → 5 | 012207701101 - Kỹ năng y khoa cơ bản - Thực hành | Phòng học | ||
| 14/11/2025 | Phòng học 2 - BV1A | 64 | 6 → 6 | SHCN373 - Sinh hoạt cố vấn học tập | Phòng học | ||
| 14/11/2025 | Hội trường C - BV1A | 200 | 7 → 10 | 012207420401 - Phục hồi chức năng | Phòng học | Lịch học bù cho ngày 14/11/2025 | |
| Dãy C.ND2 | 14/11/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 07 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | |
| 14/11/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 08 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 14/11/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 09 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 14/11/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 10 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 14/11/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 17 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 14/11/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 18 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 14/11/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 19 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 14/11/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 20 | 25 | 1 → 4 | 012207421904 - Nhi 2 | Phòng học | ||
| 14/11/2025 | BV Nhi Đồng 2 - 04 | 15 | 1 → 5 | 012207338501 - Nhi | Phòng học | ||
| Tóm lượt số liệu tổng (Số lượng=832) | |||||||